Kiến Thức

Quả Dừa trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ

Sài Gòn 100 Điều Thú Vị xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Quả Dừa trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ

Bạn là người thích học từ vựng tiếng anh qua các ví dụ chi tiết. Hôm nay bạn muốn học từ vựng chủ đề hoa quả. Hãy để chúng tôi giới thiệu đến bạn “Quả Dừa” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

93778

Cùng tìm hiểu về từ tiếng anh của quả dừa qua định nghĩa và ví dụ

1.Quả Dừa trong tiếng anh là gì

Dừa là loại quả được khá nhiều người ưa thích vì uống vô rất mát. Quả Dừa trong tiếng anh có tên là “coconut”. Coconut là một danh từ và nó có phiên âm như sau: /ˈkoʊ.kə.ˌnət/.

Ngoài có nghĩa là trai dừa, “Coconut” còn có nghĩa khác. Thuộc từ lóng thì từ này còn có nghĩa là cái sọ, cái đầu người; Và nghĩa khác là thể hiện sự đùa cợt.

93779

Định nghĩa về trái dừa trong tiếng anh và cách sử dụng chúng

2. Cách dùng từ “Coconut”

Coconut có một từ loại duy nhất là danh từ nên có cách dùng đơn giản. Chỉ cần biết cách sắp xếp từ ngữ đúng theo ngữ pháp của một câu, bạn đã biết cách sử dụng từ này.

Xem thêm  Phương pháp giáo dục mầm non là gì

Ex:

  • Quynh wants to drink coconut milk because the weather is so hot.
  • (Quỳnh muốn uống nước dừa bởi vì thời tiết rất nóng)

Ngoài ra trong một số cụm từ, “coconut” còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau.

3. Một vài ví dụ của từ “Coconut” trong tiếng anh

Để trả lời cho câu hỏi Quả Dừa tiếng anh là gì, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn qua 10 ví dụ bên dưới.

  • VD 1: Same story, different teller only coconut milk added.

  • Dịch nghĩa: Cùng một câu chuyện, người kể khác nhau cốt truyện được thêm bớt.

  • VD 2: These have a full complement of hot peppers, garlic, lime, and lemongrass, as well as rich coconut milk or coconut itself

  • Dịch nghĩa: Những món này có đầy đủ ớt cay, tỏi, chanh và cỏ chanh, cũng như nước cốt dừa hoặc cốt dừa đậm đà.

  • VD 3: There are several specialist ice-cream manufacturers who make good quality coconut ice-cream.

  • Dịch nghĩa: Có một vài nhà sản xuất kem chuyên nghiệp tạo ra kem dừa chất lượng tốt.

  • VD 4: Stir in fish sauce, coconut milk, sugar, and lime juice and bring to a simmer.

  • Dịch nghĩa: Cho nước mắm, nước cốt dừa , đường, nước cốt chanh vào khuấy đều rồi tiếp tục đun nhỏ lửa.

  • VD 5: The coconut palm trees planted after the war added to the beauty of the city.

  • Dịch nghĩa: Những cây dừa được trồng sau chiến tranh đã làm vẻ đẹp của thành phố tăng thêm.

  • VD 6: Nga puts 2 cups of bread cubes in a greased dish; top with banana slices, coconut, and remaining bread cubes.

  • Dịch nghĩa: Nga đặt 2 cốc khối bánh mì vào đĩa đã bôi mỡ; trên cùng để những lát chuối, dừa và những viên bánh mì còn lại.

  • VD 7: Split the coconut in half

  • Dịch nghĩa: Tách đôi trái dừa.

  • VD 8: Luong broke open the coconut and drank its sweet milk.

  • Dịch nghĩa: Lượng bổ và uống nước dừa.

  • VD 9: Ben Tre’s coconut tree is so beautiful.

  • Dịch nghĩa: Cây dừa Bến Tre trông rất đẹp.

  • VD 10: I bought a coconut in Dong Xuan’s market.

  • Dịch nghĩa: Tôi mua một quả dừa ở chợ Đồng Xuân.

Xem thêm  Sinh viên mới tốt nghiệp tiếng anh là gì

"Quả Dừa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

Một số ví dụ của từ coconut trong tiếng anh giúp bạn hình dung cụ thể hơn

4. Cụm từ và cụm danh từ thông dụng của từ “Coconut”

Coconut khi đứng một mình là quả dừa nhưng khi nó kết hợp với một vài từ, no sẽ mang một ý nghĩa khác. Hãy tham khảo một vài nghĩa khác của từ “coconut” qua bảng bên dưới đây:

Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase)

Nghĩa (Meaning)

Coconut meat

Thịt dừa, cùi dừa

Coconut-like flavour

Vị hạt dừa

Coconut shy

Chỉ loại trò chơi ném bóng qua vòng trên cao sao cho các quả dừa lọt vào vòng đó và rơi xuống đất

Coconut oil

Dầu dừa

Coconut matting

Chỉ thảm được làm từ xơ dừa

Coconut-tree

Cây dừa

Coconut milk

Nước dừa, nước cốt dừa

Coconut fiber

Nhằm chỉ sợi dây được làm từ xơ dừa

"Quả Dừa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

Một số cụm từ thông dụng của Quả Dừa trong tiếng anh

Bên trên là những chia sẻ chi tiết của chúng tôi về Quả Dừa tiếng anh là gì. Thông qua định nghĩa, cách dùng và một vài ví dụ của từ “coconut” hy vọng chúng hữu ích cho bạn. Chúc bạn có những giây phút học từ vựng tiếng anh chủ đề hoa quả vui vẻ.

3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết ! “Rau Xà Lách” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtBộ Công An trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtOver-the-counter là gì và cấu trúc Over-the-counter trong Tiếng Anh100 bài nhạc tiếng Anh hay nhất mọi thời đạiLead Time là gì và cấu trúc cụm từ Lead Time trong câu Tiếng AnhContribution nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.Các cấu trúc và công thức viết lại câu trong tiếng anhTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tang Lễ

Xem thêm  Cách xưng hô trong gia đình Việt Nam - 2022

Như vậy, đến đây bài viết về “Quả Dừa trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Kiến Thức.

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Back to top button