Kiến Thức
Nghĩa của từ Dry – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Dry – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dry – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dry – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Tính từ
- Khô, cạn, ráo
- Khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ
- Cạn sữa, hết sữa (bò cái…)
- Khan (ho)
- Nhạt, không bơ
- Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)
- Khô khan, vô vị, không thú vị
- Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
- Không thêm bớt; rành rành
- Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ…)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu
- Khách quan, không thành kiến, vô tư
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
- Danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- Người tán thành cấm rượu
- Ngoại động từ
- Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn
- Làm cho (bò cái…) hết sữa
- Nội động từ
- Khô đi, cạn đi
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- adjective
- verb
- Từ trái nghĩa
- adjective
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dry – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Tính từ
Khô, cạn, ráo
-
- a spell of dry cold
- đợt rét khô
- dry eyes
- mắt ráo hoảnh
- a dry leaf
- lá khô
- a dry well
- giếng cạn
- to die a dry death
- chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
Khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ
-
- to feel dry
- khát khô cổ
Cạn sữa, hết sữa (bò cái…)
Khan (ho)
-
- dry cough
- ho khan
Nhạt, không bơ
-
- dry bread
- bánh nhạt, bánh không bơ
Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)
Khô khan, vô vị, không thú vị
-
- a dry subject
- một vấn đề khô khan
Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
-
- a dry reception
- cuộc đón tiếp lạnh nhạt
- a dry jest
- lời nói đùa tỉnh khô
- dry thanks
- lời cảm ơn cụt lủn
Không thêm bớt; rành rành
-
- dry facts
- sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ…)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu
-
- a dry country
- xứ cấm rượu
- to go dry
- chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu
Khách quan, không thành kiến, vô tư
-
- dry light
- quan niệm khách quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
-
- to boil dry
- sôi đến nỗi cạn luôn
- as dry as a bone
- khô thật khô, khô như ngói
- home and dry
- êm xuôi, xuôi chèo mát mái
- high and dry
- (nói về tàu bè) bị mắc cạn
- to keep one’s powder dry
- sẵn sàng ứng phó
- not a dry eye in the house
- ai cũng xúc động, không ai bình thản được
- to suck sb/sth dry
- moi sạch nhẵn, vơ vét
Danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Người tán thành cấm rượu
Ngoại động từ
Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn
-
- to dry one’s tears
- lau khô nước mắt
Làm cho (bò cái…) hết sữa
Nội động từ
Khô đi, cạn đi
-
- to dry up
- làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước…)
- dry up!
- thôi đi! im đi!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anhydrous , arid , athirst , baked , bald , bare , barren , dehydrated , depleted , desert , desiccant , desiccated , drained , dried-up , droughty , dusty , evaporated , exhausted , hard , impoverished , juiceless , not irrigated , parched , rainless , sapless , sapped , sear , shriveled , stale , thirsty , torrid , unmoistened , waterless , apathetic , blah , boring , bromidic , draggy , dreary , dull as dishwater , ho hum , impassive , inelaborate , insipid , matter-of-fact , modest , monotonous , naked , phlegmatic , plain , simple , tedious , tiresome , trite , weariful , wearisome , acerbic , arcane , biting , caustic , cutting , cynical , deadpan , droll , harsh , humorous , ironical , keen , low-key , restrained , salty , sardonic , satirical , sharp , sly , sour , subtle , tart , bone-dry , moistureless , sere , grating , hoarse , jarring , rasping , raspy , raucous , rough , scratchy , squawky , strident , acerb , acetous , acid , acidulous , tangy , unadorned , unvarnished , unemotional , aseptic , colorless , drab , earthbound , flat , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , drear , dull , humdrum , irksome , stuffy , uninteresting , weary , arenaceous , brut , desiccative , dried , exsiccated , jejune , quaint , sec , shrewd , tame , vapid , xeric , xerotic
verb
- anhydrate , bake , blot , concentrate , condense , dehumidify , dehydrate , deplete , desiccate , drain , empty , evaporate , exhaust , exsiccate , freeze-dry , harden , kiln , mummify , parch , scorch , sear , shrivel , soak up , sponge , stale , swab , torrefy , towel , wilt , wipe , wither , wizen , cake , concrete , congeal , indurate , petrify , set , solidify , arefy , arid , baked , bare , barren , biting , boring , cynical , depleted , droll , dull , dusty , evaporated , fruitless , infumate (dry in smoke) , insolate (dry in thesun) , moistureless , monotonous , parched , rainless , sapless , sarcastic , sec , sere , shriveled , teetotaler , thirsty , uninteresting , unproductive , vapid , waterless , withered , xeric , xerothermic
Từ trái nghĩa
adjective
- damp , dripping , humid , juicy , moist , soaked , soggy , watery , wet , exciting , interesting , lively , untiring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dry – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực