Kiến Thức
Nghĩa của từ Drag – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Drag – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Drag – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Drag – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Cái bừa lớn, cái bừa nặng
- Xe trượt (san đất, chở đồ nặng…)
- Lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net)
- Máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối…); cái cào phân
- Cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)
- Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)
- Sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề
- Sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá…)
- (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái đi chung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua xe hơi
- Ngoại động từ
- Kéo lê
- (hàng hải) kéo (neo) trôi đi
- Mò đáy, vét đáy (sông, hồ..)
- Lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)
- Nội động từ
- Kéo, kéo lê, đi kéo lê
- (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động
- Kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc…)
- (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)
- Mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)
- Đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết
- Lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện…)
- Kéo dài
- (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
- Chuyên ngành
- Cơ – Điện tử
- Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào
- Giao thông & vận tải
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Drag – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Cái bừa lớn, cái bừa nặng
Xe trượt (san đất, chở đồ nặng…)
Lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net)
Máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối…); cái cào phân
Cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)
Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)
Sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề
Sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá…)
-
- to take a long drag on one’s cigarette
- rít một hơi thuốc lá dài
(từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái đi chung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua xe hơi
Ngoại động từ
Kéo lê
-
- to drag one’s feet
- kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chậm chạp lề mề, làm miễn cưỡng
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi
-
- ship drags her anchor
- tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)
Mò đáy, vét đáy (sông, hồ..)
-
- to drag the lake for the drowned man
- mò đáy hồ tìm xác người chết đuối
Lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)
Nội động từ
Kéo, kéo lê, đi kéo lê
(âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động
Kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc…)
(hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)
Mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)
-
- to drag in
- lôi vào, kéo vào
Đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết
-
- to drag on
- lôi theo, kéo theo
Lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện…)
-
- to drag out
- lôi ra, kéo ra
Kéo dài
-
- to drag up
- lôi lên, kéo lên
(thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản
{{Thêm ảnh}} khỏi từ đó”.BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào
Giao thông & vận tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , bore , bother , burden , encumbrance , hang-up , hindrance , impediment , nuisance , pain , pest , pill , sway , trouble , breathing , draw , inhalation , pull , smoke , draft , haul , traction , puff
verb
- draw , hale , lug , magnetize , move , pull , schlepp * , tow , trail , transport , truck , tug , yank , be delayed , be quiescent , crawl , creep , dally * , dawdle * , delay , encounter difficulty , hang * , inch * , lag , lag behind , limp along , linger , loiter , mark time * , poke * , procrastinate , put off * , sag , shamble , shuffle , slow down , stagnate , straggle , tarry , trail behind , traipse , haul , draggle , train , inch , dally , dawdle , dilly-dally , poke , anchor , bore , bother , brake , break , bummer , burden , drawback , dredge , harrow , inhalation , nuisance , road , schlep , schlepp , search , street , tediously , tiresome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Drag – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực