Kiến Thức

Nghĩa của từ Dot – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dot – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dot – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j…); dấu chấm câu
    Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
    a dot of a child
    thằng bé tí hon
    off one’s dot
    (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
    on the dot
    đúng giờ

    Ngoại động từ

    Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j…)
    dotted line
    dòng chấm chấm
    dotted quaver
    (âm nhạc) móc chấm
    Rải rác, lấm chấm
    to dot all over
    rải rác lấm chấm khắp cả
    sea dotted with ships
    mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
    (từ lóng) đánh, nện
    to dot someone in the eye
    đánh vào mắt ai
    to dot the i’s and cross the t’s
    đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
    dot and carry
    viết… và nhớ… (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atom , circle , dab , droplet , fleck , flyspeck , grain , iota , jot , mite , mote , particle , period , pinpoint , point , speck , spot , tittle , dash , crumb , dram , drop , fragment , minim , modicum , molecule , ort , ounce , scrap , scruple , shred , smidgen , trifle , whit , dieresis , dowry , ellipsis , punctation , umlaut
    verb
    bespeckle , dab , dabble , fleck , freckle , pepper , pimple , sprinkle , stipple , stud , besprinkle , dapple , mottle , speck , dowry , iota , mark , mote , particle , period , point , speckle , spot

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dot – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Bệnh Viện Đa Khoa Hòe Nhai - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button