Kiến Thức

Nghĩa của từ Dock – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dock – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dock – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) giống cây chút chít
    Khấu đuôi (ngựa…)
    Dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)

    Ngoại động từ

    Cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
    Cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
    to dock wages
    cắt bớt lương
    to dock supplies
    cắt bớt tiếp tế

    Danh từ

    Vũng tàu đậu
    wet dock
    vũng tàu thông với biển
    dry dock; graving dock
    xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
    floating dock
    xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu
    ( số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu
    (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y
    to be in dry dock
    (hàng hải) đang được chữa
    (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm

    Ngoại động từ

    Đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến
    Xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)

    Nội động từ

    Vào vũng tàu, vào bến tàu

    Danh từ

    Ghế dành cho bị cáo (ở toà án)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    Hóa học & vật liệu

    Xây dựng

    cầu cảng

    Giải thích EN: 1. a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.2. a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.3. see dry dock.see dry dock.

    Giải thích VN: 1.một bãi đỗ hay một công trình tương tự như vậy được xây dựng dọc theo bờ biển để cho việc đỗ tàu hay dỡ hàng 2.một chỗ trũng hay một cái kênh giữa hai cầu tàu để cho tàu có chỗ neo đậu.

    Kỹ thuật chung

    cảng
    coal dock
    cảng lấy than đá
    dock warehouse
    kho cảng
    dock warrant
    phiếu lưu kho cảng
    rol-on roll-off dock (ro-ro dock)
    cầu cảng cho phép xe cộ lên xuống

    Kinh tế

    ga bốc dỡ hàng hóa
    inedible dock
    ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩm

    Địa chất

    cầu cạn, cầu vượt đường, cầu (sàn) chất hàng, cầu (sàn) chất liệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    berth , embarkment , harbor , jetty , landing , landing pier , levee , lock , marina , pier , quay , slip , wharf
    verb
    anchor , berth , drop anchor , hook up , join , link up , moor , put in , rendezvous , tie up , unite , basin , clip , couple , curtail , deduct from , landing , lessen , marina , pier , platform , quay , shorten , slip , wharf , withhold

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dock – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Mứt dừa tiếng anh là gì

Bài viết liên quan

Back to top button