Kiến Thức
Nghĩa của từ Division – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Division – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Division – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Division – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự chia; sự phân chia
- Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
- Sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
- Sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện…)
- Phân khu, khu vực hành chính
- Đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
- Phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
- (quân sự) sư đoàn
- (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
- Chuyên ngành
- Toán & tin
- phép chia
- Kỹ thuật chung
- phân chia
- phân khu
- sự chia
- sự phân
- sự phân chia
- Kinh tế
- bộ phận
- sự phân chia
- Địa chất
- sự phân chia, sự phân loại, đơn vị, bộ phận, khu, đoạn
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Division – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự chia; sự phân chia
-
- division of labour
- sự phân chia lao động
Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
-
- to cause a division between…
- gây chia rẽ giữa…
Sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
Sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện…)
-
- to come to a division
- đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết
- to carry a division
- chiếm đa số biểu quyết
- without a division
- nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)
- to challenge a division
- đòi đưa ra biểu quyết
Phân khu, khu vực hành chính
Đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
Phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
(quân sự) sư đoàn
-
- parachute division
- sư đoàn nhảy dù
(pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
Chuyên ngành
Toán & tin
phép chia
-
- division by a decimal
- chia một số thập phân
- division by use of logarithms
- lôga của một thương
- division of a fraction by an integer
- chia một phân số cho một số nguyên
- division of mixednumbers
- chia một số hỗn tạp
- abridged division
- phép chia tắt
- arithmetic division
- phép chia số học
- exact division
- phép chia đúng, phép chia hết
- external division of a segment
- (hình học ) chia ngoài một đoạn thẳng
- harmonic division
- phân chia điều hoà
- internal division of a segment
- (hình học ) chia trong một đoạn thẳng
- long division
- chia trên giấy
- short division
- phép chia nhẩm
Kỹ thuật chung
phân chia
-
- Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
- điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số
- Asynchronous Time Division (ATD)
- phân chia thời gian không đồng bộ
- Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
- CDM (code-division multiplex)
- sự dồn kênh phân chia mã
- CDMA (CodeDivision Multiple Access)
- đa truy cập phân chia mật mã
- CDMA (codedivision multiple access)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code division
- phân chia mã
- code division multiple access
- đa truy nhập phân chia mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy cập phân chia mật mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã
- code division multiplexing
- dồn kênh phân chia mã
- Code Division Multiplexing (CDM)
- ghép kênh phân chia theo mã
- code-division multiple access (CDMA)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code-division multiplex (CDM)
- sự dồn kênh phân chia mã
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- Direction Division Multiplexing (DDM)
- ghép kênh phân chia theo hướng
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- division wall
- tường phân chia
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
- Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
- FDMA (frequency-division multiple access)
- đa truy cập phân chia tần số
- frequency division
- sự phân chia tần số
- frequency-division multiple access (FDMA)
- đã truy cập phân chia tần số
- function division system
- hệ phân chia chức năng
- harmonic division
- phân chia điều hòa
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- Orthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã trực giao
- Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
- ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
- scale division
- phân chia độ
- scale division
- phần chia thang đo
- space division
- phân chia không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- Statistical frequency division multiplexing (SFDM)
- ghép kênh phân chia tần số theo thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- stratigraphic division
- phân chia địa tầng
- Synchronous Time Division (STD)
- phân chia thời gian đồng bộ
- time division
- phân chia thời gian
- time division
- sự phân chia thời gian
- time division multiple access
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian
- Time Division Multiplex (TDM)
- ghép kênh phân chia theo thời gian
- time division multiplexing
- dồn theo phân chia thời gian
- Time Division Multiplexing (TDM)
- trộn kênh phân chia thời gian-TDM
- time-division multiplier
- bộ nhân phân chia
- traffic division system
- hệ phân chia lưu lượng
- voltage division
- sự phân chia điện áp
- Wavelength Division Multiplex (WDM)
- ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng
phân khu
-
- cogwheel division
- phân khu cogwheel
sự chia
-
- frequency division
- sự chia tần
- frequency division
- sự chia tần số
- scale division
- sự chia độ thang đo
- sheet division
- sự chia nhánh
sự phân
-
- administrative division
- sự phân vùng hành chính
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- division (ofdischarge)
- sự phân bố lưu lượng
- division (oflabour)
- sự phân công lao động
- division into building region
- sự phân vùng xây dựng
- division into climatic region
- sự phân vùng khí hậu
- division of labor
- sự phân công lao động
- frequency division
- sự phân chia tần số
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- scale division
- sự phân khoảng tỉ lệ
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- time division
- sự phân chia thời gian
- time division
- sự phân thời
- voltage division
- sự phân chia điện áp
sự phân chia
-
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- frequency division
- sự phân chia tần số
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- time division
- sự phân chia thời gian
- voltage division
- sự phân chia điện áp
Kinh tế
bộ phận
-
- manufacturing division
- bộ phận chế tạo
sự phân chia
-
- division in a succession
- sự phân chia di sản
Địa chất
sự phân chia, sự phân loại, đơn vị, bộ phận, khu, đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , apportionment , autopsy , bisection , breaking , breaking down , breaking up , carving , contrasting , cutting up , demarcation , departmentalizing , detaching , detachment , diagnosis , disjuncture , dismemberment , disparting , disseverance , dissolution , distinguishing , distribution , disunion , disuniting , dividing , divorce , parceling , parting , partition , reduction , rending , rupture , segmentation , selection , separating , severance , splitting up , subdivision , vivisection , affiliate , associate , border , boundary , branch , category , chunk , class , compartment , cut , degree , department , divide , dividend , divider , dividing line , divvy , end , fraction , fragment , grouping , head , kind , lobe , lump , member , moiety , offshoot , parcel , piece , piece of action , portion , rake-off , ramification , section , sector , segment , share , slice , sort , split , wedge , conflict , difference of opinion , difficulty , disaccord , disagreement , discord , disharmony , dispute , dissension , dissent , dissidence , dissonance , feud , trouble , variance , words , disjunction , disseverment , divorcement , separation , admeasurement , allocation , assignment , dispensation , part , agency , arm , organ , wing , disunity , divergence , divergency , schism , alienation , allotment , bifurcation , breach , canton , cleavage , dimidiation , disconnection , distributio , district , dole , fission , group , realm , rift , scission , territory , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Division – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực