Kiến Thức

Nghĩa của từ Ditch – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Ditch – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Ditch – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022

mương

Giải thích EN: A long, narrow, relatively shallow excavation in the earth, dug for drainage or irrigation, to bury pipes, wires, or cables, or for various other purposes..

Giải thích VN: Kết quả của việc đào một đường dẫn dài, nhỏ và tương đối nông, dùng cho việc thoát nước hoặc tưới tiêu, hoặc để chôn đường ống, dây cáp, hoặc cho những mục đích khác.

alignment of ditch
đường mương
collecting ditch
mương hứng
collecting ditch
mương thu
contour ditch
mương đồng mức
cutoff ditch
mương bít
cutoff ditch
mương cắt
dead ditch
mương cụt
distribution ditch
mương phân phối
ditch canal
mương đào
ditch digging
sự đào mương
ditch dragline
mương tiêu
ditch excavator
máy đào mương
ditch plough
cày xẻ mương
ditch work
việc đào mương
drain ditch
mương thoát
drain-ditch
mương máng
drainage ditch
mương tập trung nước
drainage ditch
mương tháo nước
drainage ditch
mương tiêu nước
dual purpose ditch
mương tưới-tiêu
elevated ditch
mương đắp qua vùng trũng
feed ditch
mương cấp nước
field ditch
mương hở
flow ditch
mương chảy
head ditch
mương chính
irrigation ditch
mương tưới nước
lateral ditch
mương bên
lateral ditch
mương nhánh
main ditch
mương chính
outlet ditch
mương tháo
oxidation ditch
mương sục khí
pilot ditch
mương dẫn hướng
supply ditch
mương đưa nước vào ruộng
waste ditch
mương chứa nước thải
Xem thêm  Củ Cải Trắng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Ditch – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan
Close
Back to top button