Kiến Thức

Nghĩa của từ Dispute – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dispute – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dispute – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
    beyond (past, without) dispute
    không cần bàn cãi gì nữa
    the matter is in dispute
    vấn đề đang được bàn cãi
    to hold a dispute on
    tranh luận về (vấn đề gì)
    Cuộc tranh chấp (giữa hai người…)
    Cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
    to settle a dispute
    dàn xếp một mối bất hoà

    Nội động từ

    Bàn cãi, tranh luận
    to dispute with (against) someone
    bàn cãi với ai
    to dispute on (about) a subject
    bàn cãi về một vấn đề
    Cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà

    Ngoại động từ

    Bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
    Chống lại, kháng cự lại
    to dispute a landing
    kháng cự lại một cuộc đổ bộ
    to dispute the advance of the enemy
    kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
    Tranh chấp
    to dispute every inch of ground
    tranh chấp từng tấc đất

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    Kinh tế

    tranh chấp
    business dispute
    tranh chấp thương mại
    demarcation dispute
    tranh chấp giữa các công đoàn
    dispute settlement
    giải quyết tranh chấp
    in dispute
    có mối tranh chấp
    industrial dispute
    tranh chấp chủ thợ
    industrial dispute tribunal
    tòa tranh chấp lao động
    jurisdictional dispute
    sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn
    legal dispute
    sự tranh chấp luật pháp
    reconciliation in a labour dispute
    hòa giải tranh chấp chủ thợ
    settle a dispute
    hòa giải cuộc tranh chấp
    settle a dispute (to…)
    hòa giải cuộc tranh chấp
    tax dispute
    tranh chấp thuế
    trade dispute
    tranh chấp chủ thợ
    trade dispute
    tranh chấp thương mại
    trade dispute
    việc tranh chấp giữa chủ và thợ
    xung đột (về thương mại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    altercation , beef * , bickering , bone of contention * , brawl , broil , brouhaha , commotion , conflict , contention , controversy , debate , difference of opinion , disagreement , discord , discussion , dissension , disturbance , embroilment , falling-out , feud , fireworks * , flare-up , fracas , friction , fuss , hubbub , miff * , misunderstanding , polemic , quarrel , row , rumpus * , squabble , squall , strife , tiff , uproar , variance , words , wrangle , bicker , clash , difficulty , fight , run-in , spat , word , argument , argumentation , contravention , contretemps , dialectics , disputation , internecine , invective , logomachy , polemics , ruction , skirmish , velitation
    verb
    agitate , altercate , bicker , brawl , bump heads , canvass , challenge , clash , confute , contend , contest , contradict , controvert , debate , deny , disaffirm , discept , discuss , disprove , doubt , gainsay , hassle , have at * , impugn , jump on one’s case , kick around * , lock horns * , moot , negate , pick a bone , quarrel , question , quibble , rebut , refute , squabble , take on , thrash out , toss around * , wrangle , fight , spat , tiff , buck , oppose , resist , traverse , altercation , argue , argument , call into question , contravene , controversy , differ , disagreement , encounter , faction , feud , fuss , haggle , oppugn , polemic , polemize , repudiate , spar

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dispute – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Chất lượng dịch vụ du lịch (Travel service quality) là gì? Chỉ tiêu đánh giá

Bài viết liên quan

Back to top button