Kiến Thức
Nghĩa của từ Dispose – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Dispose – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dispose – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dispose – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Ngoại động từ
- Sắp đặt, sắp xếp, bố trí
- Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
- Nội động từ
- Quyết định
- ( + of) dùng, tuỳ ý sử dụng
- ( + of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
- ( + of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dispose – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Ngoại động từ
Sắp đặt, sắp xếp, bố trí
Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
-
- they are kindly disposed towards us
- họ có thiện ý đối với chúng tôi
Nội động từ
Quyết định
-
- man proposes, God disposes
- mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
( + of) dùng, tuỳ ý sử dụng
-
- to dispose of one’s time
- tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
( + of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
-
- to dispose of someone
- quyết định số phận của ai; khử đi
- to dispose of an argument
- bác bỏ một lý lẽ
- to dispose of a question
- giải quyết một vấn đề
- to dispose of an opponent
- đánh bại đối thủ
- to dispose of a meal
- ăn gấp một bữa cơm
( + of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
-
- to dispose of goods
- bán hàng
- goods to be disposed of
- hàng để bán
- to dispose oneself to
- sẵn sàng (làm việc gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actuate , adapt , adjust , arrange , array , bend , bias , call the tune , condition , determine , distribute , fix , govern , group , incline , induce , influence , lay down the law , lead , locate , make willing , marshal , methodize , motivate , move , organize , predispose , prepare , promote , prompt , put , put one’s foot down , put to rights , range , rank , read the riot act , regulate , ride herd on * , set , set in order , settle , shepherd , stand , sway , systematize , tailor , tempt , deploy , order , sort , abandon , bestow , dispatch , give , liquidate , obviate , place
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dispose – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực