Kiến Thức

Nghĩa của từ Dish – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dish – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dish – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    Đĩa (đựng thức ăn)
    Món ăn (đựng trong đĩa)
    a standing dish
    món ăn thường ngày
    (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
    a dish of tea
    tách trà
    (tiếng lóng) người đàn ông hấp dẫn

    Ngoại động từ

    Sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
    Làm lõm xuống thành lòng đĩa
    Đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính trị) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại đối phương

    Nội động từ

    (nói về ngựa) chạy chân trước khoằm vào

    Cấu trúc từ

    a dish of gossip
    cuộc nói chuyện gẫu
    to dish up
    dọn ăn, dọn cơm
    (nghĩa bóng) trình bày (sự việc…) một cách hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Cơ – Điện tử

    đĩa, chi tiết hình đĩa

    Kỹ thuật chung

    chậu
    vaporating dish
    chậu bốc hơi

    Kinh tế

    chén
    blood dish
    chén lấy máu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bowl , casserole , ceramic , china , container , cup , mug , pitcher , plate , platter , porringer , pot , pottery , salver , saucer , tray , vessel , course , eats * , entr

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dish – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Bệnh viện Chợ Rẫy - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button