Kiến Thức

Nghĩa của từ Disband – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Disband – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Disband – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tán (quân đội…)

    Nội động từ

    Tán loạn (đoàn quân)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter , separate , thin out , disassemble , disintegrate , dismiss , disorganize , dissipate , part

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Disband – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Vai trò phân bón NPK 20-20-15 là gì? Cách bón NPK 20-20-15 hiệu quả nhất

Bài viết liên quan

Back to top button