Kiến Thức
Nghĩa của từ Dirty – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Dirty – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dirty – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dirty – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Tính từ
- Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
- Có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
- Không sáng (màu sắc)
- Tục tĩu, thô bỉ
- Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
- Phi nghĩa
- Ngoại động từ
- Làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
- Nội động từ
- Thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
- Phó từ
- Rất, lắm
- Cấu trúc từ
- to do the dirty on somebody
- dirty work
- to do somebody’s dirty work for him
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- adjective
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dirty – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Tính từ
Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
-
- dirty hands
- bàn tay dơ bẩn
- a dirty war
- cuộc chiến tranh bẩn thỉu
Có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
-
- dirty weather
- trời xấu
Không sáng (màu sắc)
Tục tĩu, thô bỉ
-
- dirty language
- ngôn ngữ thô bỉ
- a dirty story
- câu chuyện tục tĩu
Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
-
- a dirty look
- cái nhìn khinh miệt
Phi nghĩa
-
- dirty money
- của phi nghĩa
Ngoại động từ
Làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
Nội động từ
Thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Phó từ
Rất, lắm
-
- a dirty idle school-boy
- một cậu học trò rất lười biếng
Cấu trúc từ
to do the dirty on somebody
-
- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
dirty work
-
- việc làm xấu xa bất chính
- Công việc nặng nhọc khổ ải
to do somebody’s dirty work for him
-
- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bedraggled , begrimed , black , contaminated , cruddy , crummy , defiled , disarrayed , dishabille , disheveled , dreggy , dungy , dusty , filthy , foul , fouled , greasy , grimy , grubby , grungy * , icky * , lousy , messy , mucky , muddy , mung , murky , nasty , pigpen * , polluted , raunchy , scummy , scuzzy , slatternly , slimy , sloppy , slovenly , smudged , smutty , sooty , spattered , spotted , squalid , stained , straggly , sullied , undusted , unhygienic , unkempt , unlaundered , unsanitary , unsightly , unswept , untidy , unwashed , yucky * , base , blue , coarse , contemptible , despicable , immoral , impure , indecent , lewd , low , mean , off-color , ribald , risqu,fulthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dirty – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực