Kiến Thức

Nghĩa của từ Diplomatic – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Diplomatic – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Diplomatic – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao
    diplomatic body (corps)
    đoàn ngoại giao
    diplomatic bag
    cặp ngoại giao
    diplomatic immunity
    quyền đặc miễn ngoại giao
    diplomatic service
    ngành ngoại giao
    (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) công văn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adept , arch , artful , astute , bland , brainy , cagey , calculating , capable , clever , conciliatory , conniving , contriving , courteous , crafty , cunning , deft , delicate , dexterous , discreet , gracious , guileful , intriguing , opportunistic , polite , prudent , savvy , scheming , sensitive , sharp , shrewd , sly , smooth , strategic , suave , subtle , wily , politic , tactful , judicious

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Diplomatic – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Công ty tnhh một thành viên tiếng anh là gì

Bài viết liên quan

Back to top button