Kiến Thức

Nghĩa của từ Dig – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dig – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dig – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
    Sự thúc; cú thúc
    to give someone a dig in the ribs
    thúc vào sườn ai
    Sự chỉ trích cay độc
    a dig at someone
    sự chỉ trích ai cay độc
    (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo

    Ngoại động từ .dug

    Đào bới, xới, cuốc (đất…)
    to dig a hole
    đào một cái lỗ
    to dig potatoes
    bới khoai
    Thúc, ấn sâu, thọc sâu
    to dig a stick into the sand
    ấn sâu cái gậy xuống cát
    to dig somebody in the ribs
    thúc vào sườn ai
    Moi ra, tìm ra
    to dig the truth out of somebody
    moi sự thật ở ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ

    Nội động từ

    Đào bới, xới, cuốc
    to dig for gold
    đào tìm vàng
    ( (thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
    to dig for information
    moi móc tin tức
    to dig into an author
    nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo
    to dig down
    đào (chân tường…) cho đổ xuống
    to dig for
    moi móc, tìm tòi
    to dig from
    đào lên, moi lên
    to dig in (into)
    thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm…)
    Chôn vùi
    to dig oneself in
    ẩn mình (bằng cách đào hầm trú ẩn…)
    to dig out
    đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
    to dig out a secret
    moi ra được một điều bí mật
    to dig up
    xới (đất); đào lên, bới lên (khoai…)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)
    to dig a pit for someone

    Xem pit

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    crack , cut , cutting remark , gibe , innuendo , jeer , quip , slur , sneer , taunt , wisecrack , jab , jog , nudge , poke , abode , domicile , dwelling , habitation , house , lodging , place , residence , exhumation , grind (student) , punch , thrust
    verb
    bore , break up , bulldoze , burrow , cat , channel , clean , concave , deepen , depress , dig down , discover , dredge , drill , drive , enter , excavate , exhume , fork out , go into , gouge , grub , harvest , hoe , investigate , mine , penetrate , pierce , pit , probe , produce , quarry , root , root out , rout , sap , scoop , scoop out , search , shovel , sift , spade , till , tunnel , turn over , uncover , undermine , unearth , jab , jog , nudge , plunge , poke , prod , punch , ram , sink , stab , stick , bring to light * , come across , come up with , delve , expose , extricate , find , inquire , look into , prospect , research , retrieve , search high and low , shake down * , sift * , turn inside out , turn upside down , appreciate , follow , go for * , groove * , love , mind , relish , understand , accept , apprehend , catch , comprehend , grasp , recognize , see , take , take in , reconnoiter , scout , turn up , run , thrust , compass , conceive , fathom , get , make out , read , sense , like , savor , crack , disentomb , disinter , enjoy , exhume(dig up) , explore , gibe , groove , hole , insult , pion , prob , quip , remove , taunt

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dig – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Bộ số đề 20-60 là con gì? - 2022

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan
Close
Back to top button