Kiến Thức
Nghĩa của từ Die – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Die – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Die – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Die – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ, số nhiều .dice
- Con xúc xắc
- Danh từ, số nhiều dies
- (kiến trúc) chân cột
- khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền, con chữ in, huy chương… hoặc đóng dấu trên giấy, da… khiến hình đó nổi lên trên bề mặt; khuôn rập
- (kỹ thuật) khuôn kéo sợi
- (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc…)
- Động từ
- Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh
- Mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi
- Se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)
- Cấu trúc từ
- to be dying for something
- to die down
- to die off
- to die out
- to die in one’s shoes (boots)
- To die laughing
- I die daily
- the die is cast
- whom the gods love die young
- Chuyên ngành
- Cơ – Điện tử
- Bàn ren, khuôn, chi tiết hình khối vuông, dập,tắt, triệt tiêu
- Toán & tin
- quân súc sắc
- Địa chất
- khuôn đột, khuôn dập, khuôn rèn
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Die – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .dice
Con xúc xắc
-
- as straight (true) as a die
- thẳng ruột ngựa
- to be upon the die
- gặp nguy khốn, lâm nguy
href=”” rel=”thumbnail” src=”” width=Danh từ, số nhiều dies
(kiến trúc) chân cột
khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền, con chữ in, huy chương… hoặc đóng dấu trên giấy, da… khiến hình đó nổi lên trên bề mặt; khuôn rập
(kỹ thuật) khuôn kéo sợi
(kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc…)
Động từ
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh
-
- to die of illness
- chết vì ốm
- to die in battle (action)
- chết trận
- to die by the sword
- chết vì gươm đao
- to die by one’s own hand
- tự mình làm mình chết
- to die from wound
- chết vì vết thương
- to die at the stake
- chết thiêu
- to die for a cause
- hy sinh cho một sự nghiệp
- to die in poverty
- chết trong cảnh nghèo nàn
- to die a glorious death
- chết một cách vinh quang
- to die through neglect
- chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)
- to die rich
- chết giàu
- to die the death of a hero
- chết như một người anh hùng
Mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi
-
- the secret will die with him
- điều bí mật mất đi theo hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật
- great deeds can’t die
- những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được
Se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)
-
- my heart died within me
- lòng tôi se lại đau đớn
Cấu trúc từ
to be dying for something
-
- quá khao khát điều gì
- the boy is dying for toys
- thằng bé quá khao khát đồ chơi
- he is dying to have an appropriate job
- anh ta khao khát muốn có một việc làm thích hợp
- quá khao khát điều gì
to die down
-
- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa…); tắt dần, bặt dần (tiếng động…); nguôi đi (cơn giận…); mất dần; tan biến đi
to die off
-
- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn…); mất biến
- Chết lần lượt, chết dần chết mòn (một (dân tộc)…)
to die out
-
- chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa…); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán…)
- Chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần
- Lỗi thời (kiểu quần áo…)
to die in one’s shoes (boots)
-
- chết bất đắc kỳ tử; chết treo
To die laughing
-
- Cười lả đi
I die daily
-
- (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được
the die is cast
-
- ván đã đóng thuyền, gạo nấu thành cơm
whom the gods love die young
-
- thiên tài yểu mệnh
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản
{{Thêm ảnh}} khỏi từ đó”.BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !Bàn ren, khuôn, chi tiết hình khối vuông, dập,tắt, triệt tiêu
Toán & tin
quân súc sắc
-
- balanced die
- quân súc sắc cân đối
Địa chất
khuôn đột, khuôn dập, khuôn rèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be no more , be taken , breathe one’s last , cease to exist , conk * , croak * , decease , demise , depart , drop , drop off , drown , expire , finish , give up the ghost , go way of all flesh , kick the bucket * , perish , relinquish life , rest in peace , succumb , suffocate , abate , bate , break down , crumble , decay , decline , degenerate , deteriorate , dilapidate , diminish , disappear , droop , ease off , ebb , end , fade , fade away , fade out , fail , fall , fizzle out , go bad , go downhill , halt , lapse , let up , lose power , melt away , moderate , molder , pass , peter out * , rankle , recede , retrograde , rot , run down , run low , run out , sink , slacken , stop , subside , vanish , wane , weaken , wear away , wilt , go , pass away , ease , fall off , remit , slack off , cease , croak , cube , dwindle , languish , mold , wither , yearn
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Erica_Fin_love, Tiểu Đông Tà, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Nothingtolose, ho luan, ngoc hungTìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Die – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực