Kiến Thức
Nghĩa của từ Dictate – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Dictate – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dictate – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dictate – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
dictate
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
-
- the dictates of conscience
- tiếng gọi của lương tâm
- the dictates of reason
- tiếng gọi của lý trí
(chính trị) sự bức chế
Ngoại động từ
Đọc cho viết, đọc chính tả
Ra (lệnh, điều kiện…)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- behest , bidding , code , decree , dictum , direction , edict , fiat , injunction , law , mandate , order , ordinance , precept , principle , requirement , statute , ultimatum , word , charge , commandment , directive , instruction , prescript , regulation , rubric
verb
- bid , bulldoze * , call the play , call the shots * , call the tune , charge , control , decree , direct , enjoin , govern , guide , impose , instruct , lay down , lay down the law , lead , manage , ordain , order , prescribe , pronounce , put foot down , read the riot act , regiment , rule , set , take the reins , walk heavy , compose , deliver , draft correspondence , emit , formulate , give account , give forth , interview , orate , prepare draft , say , speak , talk , transmit , utter , verbalize , fix , dominate , domineer , tyrannize , command , communicate , mandate , record , require , tell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dictate – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực