Kiến Thức

Nghĩa của từ Develop – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Develop – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Develop – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…)
    to develop one’s views on a subject
    trình bày quan điểm về một vấn đề
    Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt
    to develop industry
    phát triển công nghiệp
    to develop an industrial area
    mở rộng khu công nghiệp
    to develop one’s mind
    phát triển trí tuệ
    to develop one’s body
    phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang
    Khai thác
    to develop resources
    khai thác tài nguyên
    Nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen…); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng…)
    to develop a bad habit
    nhiễm thói xấu
    to develop a gift for mathematics
    ngày càng bộc lộ năng khiếu về toán
    (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)
    (quân sự) triển khai, mở
    to develop an attack
    mở một cuộc tấn công
    (toán học) khai triển

    Nội động từ

    Tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra
    Phát triển, mở mang, nảy nở
    seeds develop into plants
    hạt giống phát triển thành cây con
    Tiến triển
    the story developed into good ending
    câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp

    Hình thái từ

    V-ed.developed

    V-ing.developing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phát triển, khai triển; (vật lý ) xuất hiện

    Cơ – Điện tử

    Khai triển, phát triển

    Hóa học & vật liệu

    Kỹ thuật chung

    khai triển
    develop (thedeterminant of a matrix)
    khai triển định thức của một ma trận

    Kinh tế

    phát triển
    develop economic cooperation (to…)
    phát triển hợp tác kinh tế
    develop economy (to…)
    phát triển kinh tế
    develop in a capitalist way (to…)
    phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa
    develop national economy (to…)
    phát triển nền kinh tế quốc dân
    develop new markets (to…)
    phát triển các thị trường mới
    develop trade (to…)
    phát triển mậu dịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    advance , age , enroot , establish , evolve , expand , flourish , foster , grow , grow up , maturate , mature , mellow , progress , promote , ripen , thrive , actualize , amplify , augment , beautify , broaden , build up , cultivate , deepen , dilate , elaborate , enlarge , enrich , exploit , extend , finish , heighten , improve , intensify , lengthen , magnify , materialize , perfect , polish , realize , refine , spread , strengthen , stretch , unfold , widen , acquire , arise , befall , betide , break , break out , breed , chance , come about , come off , commence , contract , ensue , follow , form , generate , go , happen , invest , originate , pick up , result , start , transpire , account for , disclose , disentangle , exhibit , explain , explicate , foretell , produce , reach , recount , state , uncoil , uncover , unfurl , unravel , unroll , untwist , unwind , hap , occur , pass , expatiate , labor , catch , get , sicken , take , blossom , burgeon , differentiate , discover , educate , effloresce , emerge , expound , flower , foment , germinate , gestate , incubate , manifest , nurture , propagate , prosper , pullulate , reproduce , reveal

    Từ trái nghĩa

    verb
    halt , repress , circumscribe , compress , confine , decrease , lessen , narrow , cease , discontinue , end , stop , atrophy , blast , blight

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Develop – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Ý Nghĩa Số 63 Là Con Gì ? Con Số "Lộc Tài" Có "Tài Lộc" Không? - 2022

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan
Close
Back to top button