Kiến Thức
Nghĩa của từ Detector – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Detector – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Detector – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Detector – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
- Máy dò
- (rađiô) bộ tách sóng
- Chuyên ngành
- Điện lạnh
- đetectơ
- Kỹ thuật chung
- bộ cảm biến
- bộ chỉnh lưu
- bộ tách sóng
- Địa chất
- bộ dò, bộ tìm, máy rò, bộ tách sóng
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Detector – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
Thông dụng
Danh từ
Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
Máy dò
-
- a mine detector
- máy dò mìn
(rađiô) bộ tách sóng
Chuyên ngành
Điện lạnh
đetectơ
-
- alpha detector
- đetectơ (hạt) anpha
- avalanche detector
- đetectơ kiểu thác
- crystal detector
- đetectơ tinh thể
- gamma-detector
- đetectơ gama
- ionization detector
- đetectơ iôn hóa
- junction detector
- đetectơ chuyển tiếp
- junction detector
- đetectơ tiếp giáp
- particle detector
- đetectơ hạt
- photon detector
- đetectơ photon
- position sensitive detector
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- pulse detector
- đetectơ xung
- scintillation detector
- đetectơ nhấp nháy
- solid-state X-ray detector
- đetectơ tia X bán dẫn
- solid-state X-ray detector
- đetectơ tia X chất rắn
Kỹ thuật chung
bộ cảm biến
-
- heat detector
- bộ cảm biến nhiệt
- humidity detector
- bộ cảm biến độ ẩm
- smoke detector
- bộ cảm biến khói
bộ tách sóng
-
- acoustic detector
- bộ tách sóng âm
- anode detector
- bộ tách sóng anode
- anode-circuit detector
- bộ tách sóng mạch anode
- balanced detector
- bộ tách sóng cân bằng
- beat note detector
- bộ tách sóng âm phách
- Cerenkov detector
- bọ tách sóng Cherenkov
- chroma detector
- bộ tách sóng màu
- coherent detector
- bộ tách sóng nhất quán
- coherent detector
- bộ tách sóng phù hợp
- color-phase detector
- bộ tách sóng pha màu
- crystal detector
- bộ tách sóng tinh thể
- detector circuit
- mạch bộ tách sóng
- diode detector
- bộ tách sóng đi-ốt
- diode peak detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- first detector
- bộ tách sóng đầu tiên
- first detector
- bộ tách sóng thứ nhất
- frequency detector
- bộ tách sóng tần số
- imaging array detector
- bộ tách sóng màu khảm
- infrared detector
- bộ tách sóng hồng ngoại
- Integrated Detector Pre-amplifier (IDP)
- bộ tách sóng tiền khuếch đại tổng hợp
- integrating detector
- bộ tách sóng tích phân
- light detector
- bộ tách sóng ánh sáng
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- linear detector
- bộ tách sóng tuyến tính
- microwave detector
- bộ tách sóng vi ba
- optical detector
- bộ tách sóng quang
- optical speed trap detector
- bộ tách sóng bẫy vận tốc quang
- phase detector
- bộ tách sóng pha
- photoelectric detector
- bộ tách sóng quang điện
- power detector
- bộ tách sóng công suất
- primary detector
- bộ tách sóng sơ cấp
- product detector
- bộ tách sóng nhân
- pulsed radar detector
- bộ tách sóng rađa xung
- ratio detector
- bộ tách sóng tỷ lệ
- Receiver Carrier Detector (RCD)
- bộ tách sóng mang máy thu
- rectifying detector
- bộ tách sóng chỉnh lưu
- regenerative detector
- bộ tách sóng tái sinh
- signal detector
- bộ tách sóng tín hiệu
- silicon detector
- bộ tách sóng silic
- slope detector
- bộ tách sóng dốc
- solid state detector
- bộ tách sóng mạch rắn
- synchronous detector
- bộ tách sóng đồng bộ
Địa chất
bộ dò, bộ tìm, máy rò, bộ tách sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Detector – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực