Kiến Thức

Nghĩa của từ Detach – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Detach – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Detach – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
    to detach a stamp
    gở tem ra
    (quân sự) biệt phái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    abstract , disaffiliate , disassemble , disassociate , disengage , disentangle , disjoin , dismount , dissociate , disunite , divide , divorce , free , isolate , loose , loosen , part , remove , segregate , separate , sever , sunder , take apart , tear off , uncouple , unfasten , unfix , unhitch , withdraw , disconnect , break , disjoint , split , unsnap

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Detach – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  FDA là gì? Tiêu chuẩn FDA là gì? - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button