Kiến Thức
Nghĩa của từ Departure – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Departure – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Departure – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Departure – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
- Sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề
- (từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng
- ( định ngữ) khởi hành; xuất phát
- Chuyên ngành
- Toán & tin
- độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
- Kỹ thuật chung
- độ lệch
- sự sai lệch
- Kinh tế
- rời cảng (của tàu bè)
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Departure – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
-
- to take one’s departure
- ra đi, lên đường
Sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề
(từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng
-
- a new departure in politics
- một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị
( định ngữ) khởi hành; xuất phát
-
- departure position
- vị trí xuất phát
Chuyên ngành
Toán & tin
độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
Kỹ thuật chung
độ lệch
-
- frequency departure
- độ lệch tần
- frequency departure
- độ lệch tần số
sự sai lệch
-
- frequency departure
- sự sai lệch tần số
Kinh tế
rời cảng (của tàu bè)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Departure – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực