Kiến Thức

Nghĩa của từ Dense – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dense – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dense – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Tính từ

    Đông đúc; rậm rạp
    a dense forest
    rừng rậm
    Đần độn, ngu đần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    Toán & tin

    trù mật
    dense in itself
    trù mật trong chính nó

    Kỹ thuật chung

    nặng
    dense concrete
    bê tông nặng
    dense medium
    môi trường nặng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    close , close-knit , compact , condensed , crammed , crowded , heaped , heavy , impenetrable , jammed , jam-packed , massed , opaque , packed , packed like sardines , piled , solid , substantial , thickset , blockheaded , boorish , doltish , dull , dumb , fatheaded , ignorant , imbecilic , impassive , lethargic , numskulled , oafish , obtuse , phlegmatic , simple , slow-witted , sluggish , stolid , thick , torpid , tight , lush , luxuriant , profuse , rank , hebetudinous , thickheaded , thick-witted , deep , firm , foggy , slow

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dense – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Nhà Trọ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bài viết liên quan

Back to top button