Kiến Thức
Nghĩa của từ Demon – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Demon – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Demon – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Demon – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Cách viết khác daemon
Danh từ
Ma quỷ, yêu ma, ma quái
Người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
-
- the demon of alcohol
- ma men
- the demon of jealousy
- máu ghen
- to be a demon for work
- làm việc khoẻ như trâu
- he is a demon centre forward
- anh ta là một trung tâm quái kiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archfiend , beast , brute , fiend , goblin , hellion , imp , incubus , little devil , malignant spirit , monster , rascal , rogue , satan , succubus , vampire , villain , demoniac , devil , diligent , energumen , evil , genie , ghoul , hag , mara , ogre , skillful , warlock , witch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Demon – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực