Kiến Thức
Nghĩa của từ Defect – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Defect – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Defect – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Defect – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
- (vật lý) sự hụt; độ hụt
- (vật lý) sai hỏng, khuyết tật
- (toán học) số khuyết, góc khuyết
- Nội động từ
- Đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
- Kỹ thuật chung
- chỗ hỏng
- khuyết tật
- số khuyết
- sai hỏng
- Kinh tế
- thiếu sót
- Nguồn khác
- Địa chất
- khuyết tật, chỗ hư hỏng
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Defect – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
-
- to have the defects of one’s qualities
- trong ưu điểm có những nhược điểm
(vật lý) sự hụt; độ hụt
-
- mass defect
- độ hụt khối lượng
(vật lý) sai hỏng, khuyết tật
-
- crystal lattice defect
- sai hỏng mạng tinh thể
(toán học) số khuyết, góc khuyết
-
- defect of a triangle
- số khuyết của một tam giác
Nội động từ
Đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
Kỹ thuật chung
chỗ hỏng
-
- lattice defect
- chỗ hỏng mạng
khuyết tật
-
- acquired defect
- khuyết tật mắc phải
- apparent defect
- khuyết tật trông thấy
- cable defect
- khuyết tật cáp
- congenital defect
- khuyết tật bẩm sinh
- construction defect
- khuyết tật xây dựng
- critical defect
- khuyết tật nghiêm trọng
- critical defect
- khuyết tật tới hạn
- defect (inwelding)
- khuyết tật đường hàn
- defect annealing
- loại bỏ khuyết tật
- defect density
- mật độ khuyết tật
- defect in distribution
- khuyết tật phân bố
- defect of material
- khuyết tật vật liệu
- defect structure
- cấu trúc khuyết tật
- diffusion defect
- khuyết tật khuếch tán
- hidden defect
- khuyết tật ẩn
- hidden defect
- khuyết tật ẩn dấu
- insulation defect
- khuyết tật cách điện
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- machining defect
- khuyết tật gia công
- major defect
- khuyết tật chính
- material defect
- khuyết tật vật liệu
- minor defect
- khuyết tật nhỏ
- molding defect
- khuyết tật đúc
- moulding defect
- khuyết tật đúc
- paint defect
- khuyết tật (của sơn)
- quality defect
- khuyết tật chất lượng
- rail defect
- khuyết tật ray
- Remote Defect Identification (RDI)
- nhận dạng khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indication (RDI)
- chỉ thị khuyết tật từ xa
- Remote Defect Indicator – Path Level (SONET) (RDI-PL)
- Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa – Mức đường truyền (SONET)
- retention defect
- khuyết tật ghi nhớ
- seed (glassdefect)
- vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
- structural defect
- khuyết tật của công trình
- structural defect
- khuyết tật về kết cấu
- surface defect
- khuyết tật trên bề mặt
- track defect
- khuyết tật đường
- welding defect
- khuyết tật hàn
số khuyết
-
- defect of a space
- số khuyết của một không gian
- defect of an analytic function
- số khuyết của một hàm giải tích
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a triangle
- số khuyết của một tam giác
sai hỏng
-
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- defect annealing
- sửa sai hỏng
- linear defect
- sai hỏng đường
- linear defect
- sai hỏng tuyến tính
- NDF (nodefect found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no defect found (NDF)
- không thấy sai hỏng
- structural defect
- sai hỏng cấu trúc
- topological defect
- sai hỏng topo
Kinh tế
thiếu sót
-
- title defect
- thiếu sót trong quyền sở hữu
Nguồn khác
- defect : Corporateinformation
Địa chất
khuyết tật, chỗ hư hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- birthmark , blot , blotch , break , bug , catch , check , crack , deficiency , deformity , discoloration , drawback , error , failing , fault , flaw , foible , frailty , gap , glitch , gremlin , hole , infirmity , injury , irregularity , kink , knot , lack , mark , marring , mistake , patch , rift , rough spot , scar , scarcity , scratch , seam , second , shortage , shortcoming , sin , speck , spot , stain , taint , unsoundness , vice , want , weakness , weak point , deficit , inadequacy , insufficiency , paucity , poverty , scantiness , scantness , scarceness , shortfall , underage , blemish , imperfection , defectibility , defectiveness , handicap , impediment , lacuna , malfunction
verb
- abandon , abscond , apostatize , back out , break faith * , change sides , depart , desert , fall away from , forsake , go , go back on , go over , go over the fence , lapse , leave , pull out , quit , rat * , rebel , reject , renege , renounce , revolt , run out , schism , sell out * , spurn , take a walk , tergiversate , tergiverse , turn , turn coat , walk out on , withdraw , renegade , birthmark , blemish , blotch , break , damage , deficiency , deformity , drawback , error , fault , flaw , glitch , imperfection , injury , shortcoming , vice , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Defect – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực