Kiến Thức

Nghĩa của từ Deduct – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Deduct – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Deduct – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trừ đi, khấu trừ
    to deduct ten per cent from the wages
    khấu trừ mười phần trăm lương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    abstract , allow , bate , cut back , decrease by , diminish , discount , dock , draw back , knock off , lessen , rebate , reduce , remove , roll back , subtract , take , take from , take off , withdraw , write off , abate , conclude , deduce , draw , gather , judge , understand

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Deduct – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Tỏ tình tiếng anh là gì

Bài viết liên quan

Back to top button