Kiến Thức
Nghĩa của từ Decline – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Decline – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Decline – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Decline – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
- Nội động từ
- Nghiêng đi, dốc nghiêng đi
- Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
- Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời…); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả…)
- Suy sụp, suy vi, tàn tạ
- Ngoại động từ
- Nghiêng (mình), cúi (đầu)
- Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
- (ngôn ngữ học) biến cách
- Chuyên ngành
- Kỹ thuật chung
- giảm
- hạ thấp
- sự giảm
- Kinh tế
- sự tuột giảm (vật giá)
- từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Decline – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
-
- the decline of imperialism
- sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
- the decline of prices
- sự sụt giá
- the decline of old age
- sự tàn tạ của tuổi già
- the decline of the moon
- lúc trăng tàn
(y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
-
- to fall into a decline
- mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
Nội động từ
Nghiêng đi, dốc nghiêng đi
Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời…); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả…)
Suy sụp, suy vi, tàn tạ
Ngoại động từ
Nghiêng (mình), cúi (đầu)
Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
-
- to decline an invitation
- khước từ lời mời
- to decline battle
- không chịu giao chiến
- to decline a challenge
- không nhận lời thách
- to decline to do (doing) something
- từ chối không làm gì
- to decline with thanks
- từ chối một cách khinh bỉ
(ngôn ngữ học) biến cách
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm
-
- flood decline
- sự giảm lũ
- output decline curve
- đường giảm công suất
- production decline curve
- đường giảm sản lượng
hạ thấp
-
- decline of water table
- sự hạ thấp mặt nước ngầm
sự giảm
-
- flood decline
- sự giảm lũ
Kinh tế
sự tuột giảm (vật giá)
từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , backsliding , comedown , cropper , decay , decrepitude , degeneracy , degeneration , descent , deterioration , devolution , diminution , dissolution , dive , downfall , downgrade , downturn , drop , dwindling , ebb , ebbing , enfeeblement , failing , failure , fall , falling off , flop , lapse , on the skids , pratfall , recession , relapse , senility , skids , slump , wane , waning , weakening , worsening , declivity , decrease , depression , dip , downslide , downswing , downtrend , drop-off , fall-off , hill , incline , loss , lowering , pitch , sag , slide , slip , slope , atrophy , decadence , declension , declination , nosedive , plunge , skid , tumble , decadency , degradation , demotion , involution , lysis , marasmus , progressive emaciation , retrocession , retrogradation , retrogression
verb
- abjure , abstain , avoid , balk , beg to be excused , bypass , demur , deny , desist , disapprove , dismiss , don’t buy , forbear , forgo , gainsay , nix * , not accept , not hear of , not think of , pass on , refrain , refuse , reject , renounce , reprobate , repudiate , send regrets , shy , spurn , turn down , turn thumbs down , abate , backslide , cheapen , decay , decrease , degenerate , depreciate , deteriorate , diminish , disimprove , disintegrate , droop , drop , dwindle , ebb , fade , fail , fall , fall off , flag , go downhill , go to pot , go to the dogs , hit the skids , languish , lapse , lose value , lower , pine , recede , relapse , retrograde , return , revert , rot , sag , settle , shrink , sink , slide , subside , wane , weaken , worsen , dip , go down , set , slant , slope , descend , pitch , atrophy , waste , bend , chute , decadence , declivity , depression , descent , deterioration , deviate , downslide , failure , incline , lean , lessen , recession , regress , renege , retrocede , retrogress , shun , slip , slump , stoop , stray , wilt , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Decline – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực