Kiến Thức
Nghĩa của từ Dance – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Dance – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Dance – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự nhảy múa; sự khiêu vũ
- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
- Buổi liên hoan khiêu vũ
- môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa
- Nội động từ
- Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
- Ngoại động từ
- Nhảy
- Tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống
- Cấu trúc từ
- dance-band
- to lead the dance
- to lead a person a pretty dance
- St Vitus’ dance
- to dance attendance upon somebody
- to dance away one’s time
- to dance oneself into somebody’s favour
- to dance one’s head off
- To dance to somebody’s pipes (whistle, piping)
- to dance on nothing
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Dance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy múa; sự khiêu vũ
bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
Buổi liên hoan khiêu vũ
môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa
Nội động từ
Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
-
- her heart danced with joy
- lòng cô ta rộn lên sung sướng
- to dance for joy
- nhảy lên vì sung sướng
- a boat dancing on the waves
- con thuyền bập bềnh trên sóng
- the leaves are dancing in the wind
- lá cây rung rinh trong gió
Ngoại động từ
Nhảy
-
- to dance the tango
- nhảy điệu tăngô
Tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống
-
- to dance a baby in one’s arms
- tung tung nhẹ em bé trong tay
Cấu trúc từ
dance-band
-
- ban nhạc của buổi khiêu vũ
to lead the dance
-
- Xem lead
to lead a person a pretty dance
-
- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
St Vitus’ dance
-
- (y học) chứng múa giật
to dance attendance upon somebody
-
- phải chờ đợi ai lâu
- Luôn luôn theo bên cạnh ai
to dance away one’s time
-
- nhảy múa cho tiêu thời giờ
to dance oneself into somebody’s favour
-
- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
to dance one’s head off
-
- nhảy múa chóng cả mặt
To dance to somebody’s pipes (whistle, piping)
-
- Để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
to dance on nothing
-
- bị treo cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bob * , boogie , boogie down , bunny hop , caper , careen , cavort , charleston , conga , cut a rug , disco , flit * , foot it , foxtrot , frolic , gambol , get down * , hoof it , hop , hustle , jig , jitter * , jitterbug , jive * , jump , leap , one-step , prance , promenade , rhumba , rock , rock ‘n’ roll , samba , shimmy , skip , spin , step , strut , sway , swing , tango , tap , tread , trip , trip the light fantastic , twist , two-step , waltz , whirl , ball , brawl , formal , hoedown , masquerade , mingle , prom , shindig , social , sock hop , allemande cancan , antiphony , ballet , ballroom , bolero , choreography , cotillion , courant , danse macabre , do-si-do , eurhythmics , fandango , feather , folk , gavot , mazurka , minuet , pas , pas de deux , polka , polonaise , poussette , quadrille , reel , schottische , terpsichore
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Dance – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực