Nghĩa Của Từ Dầm Móng, Dầm Giằng Móng Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng

Sài Gòn 100 Điều Thú Vị xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa Của Từ Dầm Móng, Dầm Giằng Móng Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng
Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ D đến hết chữ O

Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm.
D
Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder
Dầm: Beam/Girder
Dầm bản nhẹ: Junior beam
Dầm bản thép có đường xe chạy trên: Deck plate girder
Dầm bản thép hàn: Welded plate girder
Đầm bê tông cho chặt: Tamping
Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam
Dầm biên: Fascia girder
Dầm cần trục: Crane beam
Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator
Dầm cánh biên trên cong: Segmental girder
Dầm cầu: Bridge beam
Dầm chắn: Fender beam
Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo: Beam reinforced in tension only
Dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái: Main girder
Dầm chính; chùm (tia) chính: Main beam
Dầm chịu tải trọng ngang: Transversely loaded beam
Dầm chữ H: H- beam
Dầm chữ I: I- beam (I- girder)
Dầm chữ T: T- beam/T- girder/Tee girder
Dầm chữ U, dầm lòng máng: Trough girder
Dầm chữ Z: Z- beam
Dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I: Flanged beam
Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén: Beam reinforced in tension and compression
Dầm có cánh: Fascia beam
Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T): Broad flange beam
Dầm có chiều cao không đổi: Beam of constant depth
Dầm cố định một đầu: Semi-fixed girder
Dầm có gối tựa di động: Movable rest beam
Dầm con; xà con: Small girder
Dầm cong: Bow girder
Dầm công xôn: Socle girder
Dầm công xôn, dầm chìa: Cantilever beam
Dầm cong, dầm vồng: Camber beam
Dầm cứng: Stiffening girder
Dầm đàn hồi: Spring beam
Dầm dạng parabôn: Parabolic girder
Dầm đỡ – ghép bản lề: Hinged cantilever girder
Dầm đỡ, xà đỡ: Supporting beam
Dầm dọc, xà dọc: Longitudinal beam/Longitudinal girder
Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa: Hinged beam
Dầm dự ứng lực: Prestressed girder
Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator
Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder
Dầm gạch cốt thép: Brick girder
Dầm ghép: Articulated girder/Build-up girder/Compound girder
Dầm ghép bản lề: Hinged girder
Dầm ghép bằng gỗ: Clarke beam
Dầm ghép mộng: Joggle beam
Dầm ghép tán đinh: Riveted girder
Dầm ghép, dầm tổ hợp: Split beam
Dầm ghi lò: Grating beam
Dầm giàn, dầm mắt cáo: Trussed beam
Dầm giữa tàu: Midship beam
Dầm giữa, xà giữa: Middle girder
Dầm gỗ: Whole beam
Dầm gối tường: End girder
Dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn: Hammer beam
Dầm hẫng; dầm công xôn: Socle beam
Dầm hình hộp: Box beam
Dầm hỗn hợp: Compound beam
Dầm hộp: Box girder
Dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp: Composit beam
Dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô): Hold beam
Dầm khối: Plain girder/Solid web girder
Dầm kim: Needle beam
Dầm liên tục: Continuous beam/Continuous girder
Dầm liên tục, dầm suốt: Through beam
Dầm lưới, dầm mắt cáo: Lattice beam
Dầm mái: Roof beam
Dầm mảnh: Slender beam
Dầm móng: Foundation beam/Foundation girder
Dầm mũ cọc: Head beam
Dầm mũ dọc: Capping beam
Dầm nâng tải: Lifting beam
Dầm nâng, cần nâng: Draw beam
Dầm ngàm hai đầu: Restrained beam
Dầm ngàm hai đầu, dầm cố định: Fixed beam
Dầm ngang: Cross girder
Dầm ngang, đà ngang: Transverse beam
Dầm ngang, xà ngang: Cross beam
Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo): Collar beam/Strutting beam
Dầm nhiều nhịp: Multispan beam
Dầm nối: Bond beam
Dầm nửa: Half- beam
Dầm ống: Tubular girder
Dầm phẳng: Plane girder
Dầm phẳng, dầm tấm: Plate girder
Dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều): Fish-bellied beam
Dầm phụ: Pony girder/Secondary girder
Dầm phụ, dầm rồi: Independent girder
Dầm rỗng lòng: Cellular girder
Dầm sàn: Floor beam
Dầm sàn; dầm đỉnh: Top beam
Dầm song song: Parallel girder
Dầm tấm, dầm panen: Panel girder
Dầm tăng cứng: Bracing beam
Dầm tăng cứng hai trụ chống: Double strut trussed beam
Dầm tăng cứng một trụ: King post girder
Dầm thanh: Laminated beam
Dầm tháo lắp được: Collapsible beam
Dầm thấp: Shallow beam
Dầm thép bọc bê tông: Cased beam
Dầm thủng: Castellated beam
Dầm tiết diện không đều: Non-uniform beam
Dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều: Uniform beam
Dầm tổ hợp, dầm ghép: Combination beam
Dầm trang trí, dầm giả: Conjugate beam
Dầm treo: Hanging beam/Suspension girder
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông): Internal vibrator
Dầm trung gian: Secondary beam
Dầm trước: Front beam
Dầm tự do: Free beam
Dầm tường: Wall beam
Dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn: Cantilever arched girder
Dầm vượt suốt; giàn vượt suốt: Trussed girder
Dán bản thép: Gluing of steel plate
Đất nền bên dưới móng: Foundation soil
Đặt vào trong khung cốt thép: Put in the reinforcement case
Đầu chờ xây: Racking (raking) back
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ: Perforated cylindrical anchor head
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực: Coupler
Dây dọi, quả dọi (bằng chì): Plumb bob (plummet)
Dây thép buộc: Ligature, Tie
Đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa: High beam
Điểm cần đo cao độ: Levelling point
Điểm đặt hợp lực nén bê tông: Location of the concrete compressive resultant
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích: Jacking end
Diện tích cốt thép: Area of reinforcement
Điều kiện dưỡng hộ bê tông: Condition of curing
Đổ bê tông (sự đổ bê tông): Cast (casting)
Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn: Cast in many stage phrases
Độ dãn dài của cốt thép: Steel elongation
Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa: Jamb
Độ sụt (hình nón) của bê tông: Slump
Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép: Anchor sliding
Dỡ ván khuôn: Form removal
Độ xốp rỗng (của bê tông): Porosity
Đòn cân: Scale beam
Đòn cân bằng: Equalizing beam
Đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng): Working beam
Đòn cân; đòn thăng bằng: Balance beam
Đòn dao động, đòn lắc: Oscillating beam
Đòn hãm, cần hãm: Brake beam
Đòn nóc: Ridge beam
Đống gạch, chồng gạch: Stack of bricks
Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha: Stacked shutter boards (lining boards)
Đúc bê tông tại chỗ: Cast in place
Dưỡng hộ (bảo dưỡng) bê tông mới đổ xong: Cure to cure, curing
G
Gạch: Brick
Gạch tiêu chuẩn: Standard brick
Ghép nối: Connection
Giá cần trục; giàn cần trục: Crane girder
Giảm tải, dỡ tải;: Load out
Giàn biên //mạng tam giác: Warren girder
Giàn biên cong: Bowstring girder
Giàn cầu: Deck girder
Giàn có giằng tăng cứng: Braced girder
Giàn khung: Frame girder
Giàn lưới thép, dầm đặc: Web girder
Giàn mắt cáo: Lattice girder/Trellis girder
Giàn nửa mắt cáo: Half-latticed girder
Giàn Vierenddeel (giàn Bỉ): Vierendeel girder
Giằng gió: Bracing/Wind bracing
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast-in-place concrete caisson
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel
Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form
Giữ cố định đầu cốt thép: Fix the ends of reinforcement
Gỗ dán (ván khuôn): Plywood
Gối bản thép: Plate bearing
Gối cao su: Elastomatric bearing/Rubber bearing/Neoprene bearing
H
Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage
Hàng /lớp gạch đầu tiên: First course
Hàng, lớp xây dọc: Stretching course
Hàng, lớp xây ngang: Heading course
Hệ giằng liên kết của dàn: Lateral bracing
K
Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn: Prestressing by stages
Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing
Kéo dài cốt thép: To extend reinforcement
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column)
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure
Khoan: Drilling
Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel
Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete
Khung sườn (kết cấu nhà): Carcase (cacass, farbric) < house construction, carcassing>
Kiểm tra chất lượng bê tông: Checking concrete quality
L
Lán (công trường): Site hut (site office )
Lan can: Hand rail
Lan can trên cầu: Railing
Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động): Platform railing
Lanh tô bê tông cốt thép: Reinforced concrete lintel
Lanh tô: Lintel (window head)
Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ )
Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép: Center spiral
Lớp bê tông bảo hộ: Protective concrete cover
Lớp cốt thép bên dưới: Lower reinforcement layer
Lực cắt: Shear load
Lực cắt do phần bê tông chịu: Shear carried by concrete
Lực kéo ở móc: Drawbar load
Lực kích (để Kéo căng cốt thép): Jacking force
Lực lên lan can: Forces on parapets
Lưới cốt thép sợi hàn: Welded wire fabric, Welded wire mesh
M
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt: Un cracked concrete section
Mặt cắt bê tông đã bị nứt: Cracked concrete section
Mất mát do co ngót bê tông: Loss due to concrete shrinkage
Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực: Lost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp: Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
Mẫu thử bê tông hình trụ: Cylinder, Test cylinder
Mẫu thử khối vuông bê tông: Test cube, cube
Máy cắt cốt thép: Cutting machine
Máy đo cao độ (máy thủy bình): Levelling instrument
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép: Cover-meter, Rebar locator
Máy nâng dùng trong xây dựng: Builder’s hoist
Máy nén mẫu thử bê tông: Crushing machine
Máy trộn bê tông: Concrete mixer/gravity mixer
Móc câu (ở đầu cốt thép): Hook
Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau: Coupler (coupling)
Mối nối chồng lên nhau của cốt thép: Lap
Mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp): Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)
Mối nối hợp long (đoạn hợp long): Closure joint
Mối nối ở hiện trường: Field connection
Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao: Field connection use high strength bolt
Móng: Foundation
Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông: Basement of tamped (rammed) concrete
Móng cọc: Pile foundation
Móng cống: Bedding
Móng sâu: Deep foundation
Mức nước lũ cao nhất: Highest flood level
N
Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT): Connector
Neo bằng thép góc có sườn tăng cường: Stiffened angles
Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau: Vertical-tie
Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông): Stud shear connector
Neo kiểu thép góc: Corner connector
Ngưỡng (bậu) cửa sổ: Window ledge
Nhà vệ sinh: Latrine
Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng: Building site latrine
Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông: Curing temperature
Nhóm cốt thép: Reinforcement group
Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau: Connection strand by strand
Nối chồng: Overlap
Nối cốt thép dự ứng lực: Caupling
Nối dài cọc: Dile splicing
Nối ghép, nối dài ra: Splice
Nối khớp: Connect by hinge
Nối tiếp nhau: Successive
O
Ố mầu trên bề mặt bê tông: Efflorescence
Ống bằng polyetylen mật độ cao: Hight density
Ống gen (điện) hoặc ống chứa cốt thép dự ứng lực: Duct
Ống khói (lò sưởi): Chimney
Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL): Flexible sheath
Ống ni vô của thợ xây: Spirit level
Ống nước – Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe: Hose (hosepipe)
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa Của Từ Dầm Móng, Dầm Giằng Móng Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Kiến Thức.