Kiến Thức
Nghĩa của từ Cubic – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Cubic – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Cubic – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Cubic – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical)
- (toán học) bậc ba
- Danh từ
- (toán học) đường bậc ba, đường cubic
- Chuyên ngành
- Toán & tin
- bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic
- Điện
- có dạng lập phương
- Kỹ thuật chung
- khối
- lập phương
- bậc ba (toán học)
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Cubic – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical)
-
- ‘kju:bik”l
- có hình khối, có hình lập phương
- a cubic meter of water
- một mét khối nước
(toán học) bậc ba
-
- cubic equation
- phương trình bậc ba
Danh từ
(toán học) đường bậc ba, đường cubic
Chuyên ngành
Toán & tin
bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic
-
- bipartile cubic
- đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y2=x (x-a) (x-b) 0 < a < b)
- discriminating cubic
- phương trình đặc trưng của mặt bậc ba
- equianharmonic cubic
- đường bậc ba đẳng phi điều
- harmonic cubic
- đường điều hoà bậc ba
- nodal cubic
- cubic có nút
- osculating cubic
- cubic mật tiếp
- twisted cubic
- cubic xoắn
- two-cireuited cubic
- cubic hai mạch
Điện
có dạng lập phương
Kỹ thuật chung
khối
-
- abcoulomb per cubic centimeter
- abculong trên centimét khối
- coefficient of cubic expansion
- hệ số giãn nở khối
- cu.m (cubicmeter,cubic metre)
- mét khối
- cubic boron nitride
- khối bo nitrit
- cubic centimeter
- centimét khối
- cubic centimetre
- centimét khối
- cubic centimetre
- phân khối (cm3)
- cubic decimeter
- đêximét khối
- cubic dilatation
- sự nở khối
- cubic distortion
- sự méo khối
- cubic elasticity
- độ đàn hồi khối
- cubic foot
- fut khối
- cubic foot gas per day
- bộ khối khí mỗi ngày
- cubic inch
- inch khối
- cubic inch
- insơ khối
- cubic inches per minute (cam)
- inch khối trên phút
- cubic meter
- mét khối
- cubic meter (cu.m)
- met khối
- cubic meter of piled wood
- mét khối gỗ xếp đống
- cubic meter of trunk timber
- mét khối gỗ thân cây
- cubic metre (cu.m)
- met khối
- cubic octahedron
- khối tám mặt
- cubic test sample
- mẫu thử khối vuông
- pounds per cubic foot
- pao trên fut khối
lập phương
-
- cim (cubicinches per minute)
- insơ lập phương trên phút
- cim (cubicinches per minute)
- số insơ lập phương mỗi phút
- cubic co-homology
- đối đồng điều lập phương
- cubic form
- có hình lập phương
- cubic inch
- insơ lập phương
- cubic interpolation
- phép nội suy lập phương
- cubic lattice
- mạng (tinh thể) lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương
- cubic system
- hệ lập phương
- face centered cubic
- lập phương diện tâm
- face centered cubic
- lập phương tâm mặt
- face-centered cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centred cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
bậc ba (toán học)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Cubic – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực