Kiến Thức

Nghĩa của từ Cry – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Cry – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Cry – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ…)
    a cry for help
    tiếng kêu cứu
    a cry of triumph
    tiếng hò reo chiến thắng
    Tiếng rao hàng ngoài phố
    Lời hô, lời kêu gọi
    Sự khóc, tiếng khóc
    to have a good cry
    khóc nức nở
    Dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
    Tiếng chó sủa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    with the hounds in full cry after it
    có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau

    Động từ

    Kêu, gào, thét, la hét
    Khóc, khóc lóc
    to cry bitter tears, to cry one’s heart out
    khóc lóc thảm thiết

    Cấu trúc từ

    a far cry
    quãng cách xa; sự khác xa

    the second translation of the book is a far cry from the first
    bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thứ nhất
    to follow in the cry
    ở trong một đám đông vô danh
    in full cry
    hò hét đuổi theo
    much cry and little wool
    chuyện bé xé ra to
    to cry one’s wares
    rao hàng
    to cry down
    chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
    to cry for
    đòi, vòi

    to cry for the moon
    đòi ăn trứng trâu, đòi ăn gan trời
    to cry off
    không giữ lời, nuốt lời
    to cry off from the bargain
    đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
    to cry halves
    đòi chia phần
    to cry mercy
    xin dung thứ
    to cry oneself to sleep
    khóc tới khi ngủ thiếp đi
    to cry out before one is hurt
    chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
    to cry quits, to cry shame upon somebody
    chống lại ai, phản kháng ai
    to cry stinking fish
    vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
    to cry wolf
    kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
    it is no use crying over spilt milk
    kêu ca cũng bằng thừa
    for crying out loud!
    gì mà ầm ĩ thế!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bawl , bawling , bewailing , blubber , blubbering , howl , howling , keening , lament , lamentation , mourning , shedding tears , snivel , snivelling , sob , sobbing , sorrowing , tears , the blues , wailing , weep , whimpering , yowl , acclamation , bark , bay , bellow , cackle , call , caw , chatter , cheer , clack , clamor , cluck , coo , crow , ejaculation , exclamation , expletive , fuss , gobble , groan , grunt , hiss , holler , hoot , hullabaloo , hurrah , meow , mewling , moo , motto , nicker , note , outcry , pipe , quack , report , roar , ruckus , scream , screech , shout , shriek , song , squall , squawk , squeak , trill , uproar , vociferation , wail , whine , whinny , whistle , whoop , yammer , yawp * , yell , yelp , yoo-hoo , tear , weeping , claim , exaction , requisition , battle cry , call to arms , call to battle , rallying cry , war cry , cri de coeur , deploration , halloo , hoot: crying , lachrymation , lacrimation , mewl , plaint whimpering , proclamation , shibboleth , slogan , ululation , yoicks
    verb
    bawl , bemoan , bewail , blub , blubber , boohoo * , break down , burst into tears , caterwaul , choke up , complain , crack up * , deplore , dissolve in tears , fret , grieve , groan , howl , keen , lament , let go , let it all out , mewl , moan , mourn , put on the weeps , regret , ring the blues , shed bitter tears , shed tears , sigh , sniff , snivel , sob , sorrow , squall , turn on waterworks , wail , weep , whimper , whine , yammer , yowl , bark , bay , bellow , bleat , cackle , call , caw , chatter , cheer , clack , clamor , cluck , coo , croak , crow , ejaculate , exclaim , gabble , growl , grunt , hail , hiss , holler , holler out , hoot , low , meow , moo , nicker , pipe , quack , roar , scream , screech , shout , shriek , sing out , snarl , squawk , trill , tweet , twitter , vociferate , whinny , whistle , whoop , yawp * , yelp , announce , bark * , broadcast , build up , hawk , hype * , press-agent , proclaim , promulgate , publicize , publish , puff * , trumpet * , blurt , burst out , rap out , bluster , halloo , yawp , yell , ballyhoo , popularize , promote , talk up , acclamation , advertise , blame , boo , boohoo , demand , hurrah , hype , lamentation , ouch , plead , protest , puff , pule , rage , rumor , sound , squeal , tears , ululate , utter , vogue

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Cry – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Artemia là gì? Vòng đời, cách nuôi và cho Artemia ăn – BioChain - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button