Kiến Thức
Nghĩa của từ Crumble – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Crumble – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Crumble – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Crumble – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Nội động từ
Vỡ vụn, đổ nát, bở
-
- rocks crumble
- những hòn bi đá vỡ vụn
(nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
-
- a great empire crumbled
- một đế quốc lớn sụp đổ
- hope crumbles
- hy vọng tan ra mây khói
Ngoại động từ
Bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
-
- to crumble one’s bread
- bẻ vụn bánh mì
Danh từ
Bánh hấp
-
- apple crumble
- bánh hấp phết táo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break up , collapse , crumb , crush , decay , decompose , degenerate , deteriorate , disintegrate , dissolve , fragment , go to pieces , granulate , grind , molder , perish , powder , pulverize , putrefy , triturate , tumble , break down , fragmentize , break , erode , rot , splinter , spoil
Từ trái nghĩa
verb
- build , put together
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Crumble – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực