Kiến Thức

Nghĩa của từ Crumb – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Crumb – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Crumb – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    Miếng, mẩu, mảnh vụn
    crumbs of bread
    những mẫu bánh mì vụn
    (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
    a few crumbs of information
    một vài mẩu tin
    a crumb of comfort
    một chút an ủi

    Ngoại động từ

    Rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
    Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    ruột bánh mì
    crumb texture
    cấu trúc ruột bánh mì

    Kinh tế

    ruột bánh mì
    clammy crumb
    ruột bánh mì dẻo
    close crumb
    ruột bánh mì nén chặt
    dead crumb
    ruột bánh mì để lâu ngày
    even-textured crumb
    ruột bánh mì xốp đều
    grain of crumb
    độ hổng của ruột bánh mì
    horny crumb
    ruột bánh mì cứng
    loose crumb
    ruột bánh mì lỗ xốp lớn
    streaky crumb
    ruột bánh mì xốp không đều

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atom , dab , dash , dram , drop , grain , iota , jot , mite , ounce , particle , pinch , scrap , seed , shred , sliver , smidgen , snippet , soup

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Crumb – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Chỉ số dia trên máy đo huyết áp là gì

Bài viết liên quan

Back to top button