Kiến Thức
Nghĩa của từ Crash – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Crash – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Crash – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Crash – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Vải thô (làm khăn lau…)
- Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét…)
- Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
- (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
- Nội động từ
- Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
- Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
- (nghĩa bóng) phá sản
- Ngoại động từ
- Phá tan tành, phá vụn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
- Cấu trúc từ
- to crash in (on)
- Tính từ
- Cấp tốc
- Chuyên ngành
- Giao thông & vận tải
- Toán & tin
- sự cố chương trình
- sự hỏng chương trình
- Kinh tế
- sự phá sản hàng loạt
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- adjective
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Crash – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Vải thô (làm khăn lau…)
Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét…)
Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
(nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
Nội động từ
Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
-
- the aeroplane crashed on the hillside
- chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
- the car crashed into the gate
- chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
(nghĩa bóng) phá sản
Ngoại động từ
Phá tan tành, phá vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
-
- to crash a party
- lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
- to crash the gate
- lẻn vào cửa không có vé
Cấu trúc từ
to crash in (on)
-
- tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
Tính từ
Cấp tốc
-
- A crash course
- Khóa học cấp tốc
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
Toán & tin
sự cố chương trình
sự hỏng chương trình
Kinh tế
sự phá sản hàng loạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , boom , burst , clang , clap , clash , clatter , clattering , crack , din , peal , racket , slam , smash , smashing , sound , thunder , thunderclap , wham , accident , bump , collapse , concussion , crack-up , crunch , debacle , ditch , fender bender * , fender tag , impact , jar , jolt , percussion , pileup , ram , rear-ender , shock , sideswipe , smashup * , splashdown , stack-up , thud * , thump * , total * , washout * , wreck , abend , head crash , program crash , program error , program failure , system crash , system error , bang , smashup , breakdown
verb
- bang into , crack up , crunch , dash , disintegrate , fracture , fragment , pile up , shatter , shiver , sideswipe , smash , smash up , splinter , total * , wrack up , bite the dust * , bump , collapse , collide , crash-land , ditch , dive , drive into , drop , fall flat , fall headlong , fall prostrate , give way , go in * , hurtle , lurch , meet , overbalance , overturn , pancake * , pitch , plough into , plunge , prang , slip , splash down , sprawl , topple , tumble , upset , washout * , clap , slam , whack , break , bust , fail , go under , bed , accident , bang , blast , collision , crack , crush , depression , fabric , failure , fall , lodging , noise , pileup , ram , shelter , shock , sleep , smashup , sound , wreck
adjective
- hurry-up* , rush*
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Crash – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực