Kiến Thức
Nghĩa của từ Corner – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Corner – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Corner – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Corner – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Góc (tường, nhà, phố…)
- Nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
- Nơi, phương
- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
- (thể dục,thể thao) quả phạt gốc
- Hoàn cảnh khó khăn
- (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn
- Ngoại động từ
- Đặt thành góc, làm thành góc
- Dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
- Mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
- Nội động từ
- Vét hàng (để đầu cơ)
- Chuyên ngành
- Toán & tin
- góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )
- Xây dựng
- góc tường
- Kỹ thuật chung
- điểm góc
- lượn góc
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Corner – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Góc (tường, nhà, phố…)
-
- the corner of the street
- góc phố
- to put a child in the corner
- bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
Nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
-
- done in a corner
- làm giấu giếm, làm lén lút
Nơi, phương
-
- from all the corners of the world
- từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương trời
- the four corners of the earth
- khắp bốn phương trời
(thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
-
- to make a big corner in wheat
- làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
(thể dục,thể thao) quả phạt gốc
-
- to cut off a corner
- đi tắt
- to drive somebody into a corner
Xem drive
-
- to have a corner in somebody’s heart
- được ai yêu mến
- to have a warm (soft) corner in one’s heart for somebody
- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
- a hot (warm) corner
- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
- to look (see, watch) somebody out of the corner of one’s eye
- liếc ai, nhìn trộm ai
- a tight corner
- nơi nguy hiểm
Hoàn cảnh khó khăn
-
- to turn the corner
- rẽ, ngoặt
(nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn
Ngoại động từ
Đặt thành góc, làm thành góc
Dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
Mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
-
- to corner the market
- mua vét hết hàng ở thị trường
Nội động từ
Vét hàng (để đầu cơ)
Chuyên ngành
Toán & tin
góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường )
Xây dựng
góc tường
-
- corner basin
- chậu rửa góc tường
- corner stone
- đá ở góc tường
- recessed corner
- góc tường trong phòng
Kỹ thuật chung
điểm góc
-
- corner condition
- điều kiện tại điểm góc
- corner condition
- điều kiện tại điểm gốc
- method of corner points
- phương pháp điểm gốc
lượn góc
-
- corner cutter
- dao phay lượn góc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bend , branch , cloverleaf , crook , crossing , edge , fork , intersection , joint , junction , projection , ridge , rim , shift , v , veer , y , angle , cavity , compartment , cranny , hideaway , hide-out , hole , indentation , nook , recess , retreat , box , difficulty , dilemma , distress , fix , impasse , impediment , jam , knot , pickle , plight , scrape , tight spot , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble
verb
- bottle , bring to bay , capture , catch , collar * , fool , get on ropes , have up a tree , mousetrap , nab , put out , seize , tree , trick , trouble , angle , bend , confuse , cranny , edge , elbow , ell , junction , monopoly , niche , nonplus , nook , perplex , pose , recess , retreat , spot , trap , veer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Corner – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực