Kiến Thức
Nghĩa của từ Contest – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Contest – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Contest – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Contest – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Cuộc tranh luận, tranh cãi
- (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
- Cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
- Động từ
- Tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
- Đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
- Tranh, tranh giành, tranh đoạt
- Tranh cử (nghị viện)
- Chuyên ngành
- Kinh tế
- cuộc thi (quảng cáo)
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Contest – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Cuộc tranh luận, tranh cãi
-
- beyond contest
- không thể tranh cãi vào đâu được nữa
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
-
- musical contest
- cuộc thi âm nhạc
- a boxing contest
- trận đấu quyền Anh
Cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
Động từ
Tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
-
- to contest with someone
- tranh cãi với ai
Đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
-
- to contest someone’s right
- không thừa nhận quyền của ai
Tranh, tranh giành, tranh đoạt
-
- to contest for a prize
- tranh giải
- the enemy contested every inch of ground
- quân địch cố giành từng tấc đất
Tranh cử (nghị viện)
-
- to contest a seat in the parliament
- tranh một ghế ở nghị viện
- a contested election
- cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử
Chuyên ngành
Kinh tế
cuộc thi (quảng cáo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- challenge , concours , discussion , game , match , meet , meeting , proving , rencounter , sport , testing , tournament , trial , trying , action , affray , altercation , battle , battle royal * , beef * , brawl , brush , combat , conflict , controversy , debate , discord , dispute , emulation , encounter , engagement , fray , go * , hassle , rivalry , row , rumble * , run-in , scrap , set-to * , shock , skirmish , static , strife , striving , tug-of-war , warfare , wrangle , corrivalry , race , struggle , tug of war , war , agon , competition , contention , contest , dissension , grapple , lottery , sweepstakes , tourney
verb
- blast , call in question , debate , dispute , doubt , give it one’s all , go for it * , go for jugular , jockey for position , jump on , litigate , mix it up with , object to , oppose , push , question , scramble for , shoot for , stand up for , tangle , altercate , attack , battle , brawl , break with , buck , compete , conflict , contend , cross , defend , duel , feud , fight over , gang up on , hassle , knuckle with , lay a finger on , lay out , put on gloves , put up dukes , quarrel , repel , rival , row , rumpus , scrap , scuffle , set to , sock * , square off , strike , struggle , take on , tilt , traverse , vie , withstand , wrangle , emulate , challenge , resist , action , affray , agon , altercation , argue , argument , bee , bout , clash , combat , competition , encounter , fight , fray , game , match , meet , pitt , protest , race , rivalry , skirmish , spar , strife , strive , tiff , tournament , trial , warfare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Contest – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực