Kiến Thức
Nghĩa của từ Consistency – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Consistency – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Consistency – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Consistency – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
Nghĩa chuyên ngành
độ quánh
Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..
Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.
-
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ quánh
- consistency test
- phép xác định độ quánh
độ sệt
Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..
Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.
tính nhất quán
-
- consistency of systems of equations
- tính nhất quán của hệ phương trình
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Consistency – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực