Kiến Thức
Nghĩa của từ Confusing – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Confusing – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Confusing – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Confusing – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Khó hiểu, gây bối rối
-
- a confusing question
- một câu hỏi khiến người nghe bối rối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bewildering , disconcerting , confounding , baffling , mystifying , perplexing , disorienting , unsettling , upsetting , blurring , befuddling , complicated , involved , complex , difficult
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Confusing – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực