Kiến Thức

Nghĩa của từ Coach – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Coach – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Coach – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    (ngành đường sắt) toa hành khách
    Xe buýt chạy đường dài
    Người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi…)
    (thể dục,thể thao) huấn luyện viên

    Ngoại động từ

    Dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
    (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
    (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
    Dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)

    Nội động từ

    Học từ (ai) (để luyện thi)
    I coach with Mr. X
    Tôi học từ ông X để luyện thi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    toa khách
    all metal coach
    toa khách toàn kim loại
    coach yard
    bãi toa khách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    drill instructor , educator , mentor , physical education instructor , skipper , teacher , trainer , tutor , bus , car , chaise , charabanc , fourwheeler , gocart , perambulator , stage , tallyho , train , vehicle , victoria
    verb
    break in * , cram , drill , educate , hone , lay it out for , lick into shape , prepare , pull one’s coat , put through the grind , put through the mill , ready , school , teach , train , tutor , discipline , instruct , advise , adviser , bus , cabin , carriage , direct , guide , help , instructor , mentor , prime , stagecoach , vehicle

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Coach – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Mật độ xây dựng tiếng anh là gì

Bài viết liên quan

Back to top button