Kiến Thức

Nghĩa của từ Cloudy – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Cloudy – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Cloudy – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Tính từ

    Có mây phủ, đầy mây; u ám
    cloudy sky
    bầu trời đầy mây
    Đục, vẩn
    a cloudy liquid
    chất nước đục
    a cloudy diamond
    viên kim cương có vẩn
    Tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
    Buồn bã, u buồn (người)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    blurred , confused , dark , dense , dim , dismal , dull , dusky , emulsified , foggy , gloomy , heavy , indefinite , indistinct , leaden , lowering , misty , mucky , muddy , murky , mushy , nebulous , nontranslucent , nontransparent , not clear , nubilous , obscure , opaque , overcast , somber , sullen , sunless , vaporous , blurry , hazy , roiled , roily , equivocal , inexplicit , uncertain , unclear , vague , blear , bleary , faint , fuzzy , shadowy , undistinct , dimmed , dreary , filmy , gray , lowery , mottled , overclouded , shady , tarnished , turbid , variegated

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clear , cloudless

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Cloudy – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Vải Dệt Kim Là Gì? Ưu Nhược Điểm Của Vải Dệt Kim Trong Thời Trang - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button