Kiến Thức
Nghĩa của từ Clamp – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Clamp – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Clamp – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Clamp – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Đống (gạch để nung, đất, rơm…)
- Ngoại động từ
- Chất thành đống, xếp thành đống
- Danh từ
- Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
- Chuyên ngành
- Toán & tin
- móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
- Cơ – Điện tử
- Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết
- Kỹ thuật chung
- bulông siết
- khóa
- đống gạch để nung
- siết
- siết (bằng mâm cặp)
- vòng kẹp
- vòng siết
- vòng xiết
- Địa chất
- cái kẹp, bàn kẹp, cái siết
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Clamp – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Đống (gạch để nung, đất, rơm…)
Ngoại động từ
Chất thành đống, xếp thành đống
Danh từ
Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
Chuyên ngành
Toán & tin
móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
Cơ – Điện tử
Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết
Kỹ thuật chung
bulông siết
-
- distributor clamp bolt
- bulông siết bộ chia điện
khóa
-
- clamp ring
- vòng khóa
- leak clamp
- vòng khóa chống rò
- locking clamp
- kìm có răng khóa
- locking clamp
- vòng khóa
- ring clamp
- khóa vòng
- work clamp
- khóa kẹp để hàn
đống gạch để nung
siết
-
- binding screw clamp
- vòng đai siết
- column clamp
- vòng siết cột
- column clamp
- vòng siết trụ
- distributor clamp bolt
- bulông siết bộ chia điện
- hose clamp
- vòng siết cổ ống
- rim clamp
- vòng siết mayơ
- ring clamp
- vành siết
- saddle clamp
- cái siết chặt bàn trượt
- strain clamp
- cái siết
- wire line clamp
- cáp siết
siết (bằng mâm cặp)
vòng kẹp
-
- cable clamp
- vòng kẹp dây cáp
- casing clamp
- vòng kẹp giữ ống chống
- casing clamp
- vòng kẹp nối ống
- drawing clamp
- vòng kẹp chuốt
- pipe clamp
- vòng kẹp ống
- pipe clamp
- vòng kẹp ống cứng
- safety clamp
- vòng kẹp an toàn
vòng siết
-
- column clamp
- vòng siết cột
- column clamp
- vòng siết trụ
- hose clamp
- vòng siết cổ ống
- rim clamp
- vòng siết mayơ
vòng xiết
-
- rubber hose clamp
- vòng xiết cổ ống cao su
Địa chất
cái kẹp, bàn kẹp, cái siết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brace , clench , clinch , fix , impose , make fast , secure , block , bolt , clasp , fasten , fastener , grapple , grip , hold , holdfast , lock , nail , pin , snap , vise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Clamp – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực