Kiến Thức

Nghĩa của từ Civil – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Civil – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Civil – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công dân
    civil rights
    quyền công dân
    civil liberty
    quyền tự do công dân
    (thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội)
    civil engineering
    sự xây dựng công trình dân dụng
    (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
    civil marriage
    cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
    (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)
    civil law
    luật hộ, luật dân sự
    Lễ phép, lễ độ, lịch sự
    Thường
    civil day
    ngày thường (trái với ngày thiên văn)
    Civil Defence
    tổ chức phòng không nhân dân
    civil disobedience
    ( ấn) phong trào chống thuế, chống luật pháp
    civil list
    tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh
    to keep a civil tongue in one’s head
    giữ lễ phép, giữ lễ độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    civilian , domestic , governmental , home , interior , local , municipal , national , political , public , accommodating , affable , civilized , complaisant , cordial , courteous , courtly , cultivated , diplomatic , formal , genteel , gracious , mannerly , polished , polite , politic , refined , suave , urbane , well-bred , wellmannered , civic , well-mannered , communal , cultured , debarbarized , discreet , educated , laic , libertarian , metropolitan , nonclerical , obliging , parliamentary , respectful , secular , sophistical , urban

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Civil – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Nghĩa của từ Blast - Từ điển Anh - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button