Kiến Thức
Nghĩa của từ Choice – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Choice – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Choice – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Choice – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Danh từ
- Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
- Quyền chọn; khả năng lựa chọn
- Người được chọn, vật được chọn
- Các thứ để chọn
- Tinh hoa, phần tử ưu tú
- Cấu trúc từ
- to have no choice but…
- Hobson’s choice
- Chuyên ngành
- Kỹ thuật chung
- chọn lọc
- lựa chọn
- sự chọn
- sự lựa chọn
- Kinh tế
- chọn
- sự chọn
- sự lựa chọn
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- adjective
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Choice – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
-
- choice of words
- sự chọn từ
- to make one’s choice of
- chọn, lựa chọn
- to take one’s choice
- quyết định chọn một trong nhiều khả năng
- at choice
- tuỳ thích
- by (for) choice
- nếu được chọn; bằng cách chọn
Quyền chọn; khả năng lựa chọn
Người được chọn, vật được chọn
Các thứ để chọn
-
- a large choice of hats
- nhiều mũ để chọn
Tinh hoa, phần tử ưu tú
-
- the choice of our youth
- những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
Cấu trúc từ
to have no choice but…
-
- không còn có cách nào khác ngoài…
Hobson’s choice
-
- Sự lựa chọn bắt buộc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chọn lọc
-
- choice quality
- chất lượng chọn lọc
lựa chọn
-
- available choice
- sự lựa chọn khả dụng
- cascading choice
- sự lựa chọn phân tầng
- choice box
- hộp lựa chọn
- choice device
- thiết bị lựa chọn
- choice reaction
- sự phản ứng lựa chọn
- entry choice field
- trường nhập lựa chọn
- first choice set of circuits
- tập hợp mạch được lựa chọn đầu
- multiple choice method
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- n-th choice group
- nhóm lựa chọn thứ n
sự chọn
-
- choice of design solution
- sự chọn giải pháp thiết kế
- preselected choice
- sự chọn được lựa trước
- unavailable choice
- sự chọn không khả dụng
sự lựa chọn
-
- available choice
- sự lựa chọn khả dụng
- cascading choice
- sự lựa chọn phân tầng
Kinh tế
chọn
-
- brand choice
- sự lựa chọn hiệu hàng
- brand choice models
- các mô hình lựa chọn hiệu hàng
- choice of forum
- sự chọn lựa tòa án
- choice of law
- sự chọn lựa luật pháp (thích hợp)
- choice of law clause
- điều khoản lựa chọn luật pháp
- choice of law rules
- quy tắc chọn lựa luật pháp
- choice of occupation
- chọn nghề
- choice of occupation
- chọn việc làm
- choice of technology
- chọn lựa kỹ thuật
- choice quality
- giống chọn lọc
- choice variable
- biến lựa chọn
- multiple choice question
- câu hỏi nhiều loại lựa chọn
- portfolio choice
- chọn danh mục đầu tư
- portfolio choice
- sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
- public choice
- sự lựa chọn công
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- right to free choice of employment
- quyền tự do chọn việc làm
- social choice sit
- sự lựa chọn của xã hội
- theory of consumer’s choice
- thuyết chọn lựa (của người) tiêu dùng
sự chọn
-
- choice of forum
- sự chọn lựa tòa án
- choice of law
- sự chọn lựa luật pháp (thích hợp)
sự lựa chọn
-
- brand choice
- sự lựa chọn hiệu hàng
- portfolio choice
- sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
- public choice
- sự lựa chọn công
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- social choice sit
- sự lựa chọn của xã hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- 10 , 24-karat , a-1 * , elect , elite , excellent , exceptional , exclusive , exquisite , fine , first-class , hand-picked , nice , popular , precious , preferential , preferred , prime , prize , rare , select , solid gold , special , top-drawer , uncommon , unusual , valuable , winner , superior , dainty , elegant , chosen , careful , chary , choosing , choosy , discretional , discriminative , eclectic , elective , fastidious , optional , recherch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Choice – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực