Kiến Thức

Nghĩa của từ Cheerful – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Cheerful – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Cheerful – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Tính từ

    Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    a cheerful face
    bộ mặt hớn hở
    Vui mắt; vui vẻ
    a cheerful room
    căn phòng vui mắt
    a cheerful conversation
    câu chuyện vui vẻ
    Vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    airy , animated , blithe , bouncy , bright , bucked , buoyant , cheery , chipper , chirpy , contented , effervescent , enlivening , enthusiastic , full of pep , gay , glad , gladsome , good-humored , good-natured , hearty , high , hilarious , hopeful , in good spirits , in high spirits , jaunty , jocund , jolly , joyful , lighthearted , lively , merry , optimistic , peppy , perky , pleasant , roseate , rosy , sanguine , snappy , sparkling , sprightly , sunny , sunny side up , up * , upbeat , vivacious , winsome , zappy , zingy , zippy , happy , festive , joyous , pleasing , cadgy , comfortable , elated , exhilarated , exhilarating , genial , jubilant , lightsome , riant

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Cheerful – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp Là Gì? Làm Thế Nào Để Tối Ưu?

Bài viết liên quan

Back to top button