Kiến Thức
Nghĩa của từ Blissful – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Blissful – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Blissful – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Blissful – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Tính từ
Hạnh phúc, sung sướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beatific , cool * , crazy , delighted , dreamy , ecstatic , elated , enchanted , enraptured , euphoric , floating * , flying * , gone * , heavenly , in ecstasy , in seventh heaven , in the twilight zone , joyful , joyous , mad * , on cloud nine * , rapturous , sent , spaced-out , turned-on , blessed , blithe , divine , elysian , felicitous , glorified , happy , holy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Blissful – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực