Kiến Thức

Nghĩa của từ Bless – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Bless – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Bless – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    ngoại động từ

    Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
    to be blessed with good health
    được may mắn là có sức khoẻ tốt
    Cầu Chúa phù hộ cho
    bless me!; bless my soul!
    chao ôi!; trời ôi!
    blest if I saw him!
    tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
    not to have a penny to bless oneself with
    nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
    Bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền Trung), sức khỏe, coi chừng sức khỏe.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    absolve , anoint , baptize , beatify , canonize , commend , confirm , consecrate , cross , dedicate , enshrine , eulogize , exalt , extol , give thanks to , glorify , hallow , honor , invoke benefits , invoke happiness , laud , magnify , make holy , offer , offer benediction , ordain , panegyrize , praise , pray for , pronounce holy , sacrifice , sign , sprinkle , thank , celebrate , endow , favor , give , grace , provide , adore , anele , approve , deify , felicitate , gesundheit , grant , guard , pray , preserve , protect , sacralize , sanctify , venerate

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Bless – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  PHỎNG VẤN CÙNG BÁC SĨ TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ TRONG MÙA DỊCH - 2022

Bài viết liên quan

Back to top button