Kiến Thức
Nghĩa của từ Better – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Better – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Better – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Better – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Tính từ ( cấp .so sánh của .good)
- Hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
- Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm…)
- Phó từ ( cấp .so sánh của .well)
- Hơn, tốt hơn, hay hơn
- Ngoại động từ
- Làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
- Danh từ
- Người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
- Thế trội hơn, ưu thế
- Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)
- người đánh cuộc, người đánh cá
- Cấu trúc từ
- to be better off
- to be better than one’s words
- the better part
- to have seen better days
- One’s better half
- no better than
- better luck next time
- half a loaf is better than no bread
- prevention is better than cure
- two heads are better than one
- better the devil you know
- against one’s better judgement
- discretion is the better part of valour
- better late than never
- for better or worse
- the least said about sb/sth the better
- had better
- to think better of it
- to better oneself
- change for worse
- the sooner the better
- a bad compromise is better than a good lawsuit
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- adjective
- adverb
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Better – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh của .good)
Hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
-
- you can’t find a better man
- anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm…)
-
- he is much better
- anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều
Phó từ ( cấp .so sánh của .well)
Hơn, tốt hơn, hay hơn
-
- to think better of somebody
- đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
Ngoại động từ
Làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
-
- to better the living conditions of the people
- cải thiện đời sống của nhân dân
- to better a record
- lập kỷ lục cao hơn
Danh từ
Người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
-
- to respect one’s betters
- kính trọng những người hơn mình
Thế trội hơn, ưu thế
-
- to get the better of
- thắng, thắng thế
Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)
người đánh cuộc, người đánh cá
Cấu trúc từ
to be better off
-
- khấm khá hơn, phong lưu hơn
to be better than one’s words
-
- hứa ít làm nhiều
the better part
-
- phần lớn, đa số
to have seen better days
-
- đã có thời kỳ khấm khá
One’s better half
Xem half
no better than
-
- chẳng hơn gì, quả là
- she is no better than she should be
- ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
- chẳng hơn gì, quả là
better luck next time
-
- thua keo này, bày keo khác
half a loaf is better than no bread
-
- có còn hơn không
prevention is better than cure
-
- phòng bệnh hơn chữa bệnh
two heads are better than one
-
- hai người hợp lại vẫn hơn một người
better the devil you know
-
- thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
against one’s better judgement
-
- dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
discretion is the better part of valour
-
- liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh
better late than never
-
- muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
for better or worse
-
- bất chấp hậu quả ra sao
the least said about sb/sth the better
-
- càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
had better
-
- nên, tốt hơn là
- you had better go now
- anh nên đi bây giờ thì hơn
- nên, tốt hơn là
to think better of it
-
- thay đổi ý kiến
to better oneself
-
- đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
change for worse
-
- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
the sooner the better
-
- càng sớm càng tốt
a bad compromise is better than a good lawsuit
-
- dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigger , choice , exceeding , exceptional , finer , fitter , greater , higher quality , improved , larger , more appropriate , more desirable , more fitting , more select , more suitable , more useful , more valuable , preferable , preferred , prominent , sharpened , sophisticated , souped up , superior , surpassing , worthier , convalescent , cured , fully recovered , healthier , improving , less ill , mending , more healthy , on the comeback trail , on the mend , on the road to recovery , out of the woods , over the hump , progressing , recovering , stronger , well , longer , more , preponderant , weightier , largest , most , meliorative , optimum , superordinary , superordinate , tant mieux
adverb
- finer , greater , in a superior way , more , more advantageously , more attractively , more competently , more completely , more effectively , more thoroughly , preferably , to a greater degree
verb
- advance , ameliorate , amend , beat , best , cap , correct , enhance , exceed , excel , forward , further , help , meliorate , mend , outshine , outstrip , promote , raise , rectify , refine , reform , revamp , surpass , top , transcend , upgrade , outdo , outmatch , outrun , pass , aid , bigger , choice , convalesce , desirable , doctor , elevate , emend , excelling , finer , good , greater , half , improve , increase , more , preferable , recuperate , renew , restore , revise , safer , superior , support , well , win , wiser , worthier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Better – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực