Kiến Thức

Nghĩa của từ Bat – Từ điển Anh – 2022

Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Bat – Từ điển Anh

Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Bat – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022




  • Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
    Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman))
    (từ lóng) cú đánh bất ngờ
    Bàn đập (của thợ giặt)
    to be at bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
    (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
    to carry out one’s bat
    thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
    to come to bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
    to go to the bat with somebody
    thi đấu với ai
    off one’s own bat
    một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
    right off the bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày, crikê)

    Danh từ

    (động vật học) con dơi
    con dơi
    s blind as a bat
    Mù tịt
    to have bats in one’s belfry
    gàn, dở hơi
    like a bat out of hell
    thật nhanh, ba chân bốn cẳng

    Danh từ

    (từ lóng) bước đi, dáng đi
    at a good (rare) bat
    thật nhanh
    to go full bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng

    Ngoại động từ

    Nháy (mắt)
    to bat one’s eyes
    nháy mắt
    not to bat an eyelid
    không chợp mắt được lúc nào
    Cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
    to go on a bat
    chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gạch nửa viên

    Giải thích EN: A piece of brick that is large enough to use in wall construction and is cut transversely so as to leave one end whole..

    Giải thích VN: Một viên gạch đủ to để sử dụng trong một bức tường và được cắt ngang để lại một phần nguyên vẹn.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    bang , belt , blow , bop , crack , knock , rap , slam , smack , sock , strike , swat , thump , thwack , wallop , whack , whop

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :


    NHÀ TÀI TRỢ





Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Bat – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực

Xem thêm  Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ của người Việt trở thành Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại

Bài viết liên quan

Back to top button