Kiến Thức
Nghĩa của từ Attendant – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Attendant – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Attendant – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Attendant – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Tính từ
- Tham dự, có mặt
- Đi theo, kèm theo
- ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch
- Danh từ
- Người phục vụ; người theo hầu
- Chuyên ngành
- Kỹ thuật chung
- người phục vụ
- Địa chất
- phục vụ, tham dự, có mặt
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- noun
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Attendant – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Tính từ
Tham dự, có mặt
-
- attendant crowd
- đám đông có mặt
Đi theo, kèm theo
-
- famine and its attendant diseases
- nạn đói và những bệnh kèm theo nó
- attendant circumstances
- những trạng huống kèm theo
( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch
Danh từ
Người phục vụ; người theo hầu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người phục vụ
-
- sleeping car attendant
- người phục vụ toa nằm
Địa chất
phục vụ, tham dự, có mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aide , alarm clock , assistant , auxiliary , baby sitter , bird dog , chaperon , companion , custodian , domestic , escort , follower , guide , helper , lackey , nurse , orderly , secretary , servant , understudy , usher , waitperson , abettor , aid , help , reliever , succorer , associate , concomitant , accompaniment , appendant , chamberlain , chaperone , chasseur , corollary , cortege , entourage , famulus , guardian , hireling , maid , mercenary , minion , myrmidon , page , porter , related , retinue , server , squire , subsequent , valet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Attendant – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực