Kiến Thức
Nghĩa của từ Attendance – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Attendance – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Attendance – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Attendance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Sự dự, sự có mặt
-
- to request someone’s attendance
- mời ai đến dự
- attendance at lectures
- sự đến dự những buổi thuyết trình
Số người dự, số người có mặt
-
- a large attendance at a meeting
- số người dự đông đảo ở cuộc họp
Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu
-
- to be in attendance on somebody
- chăm sóc ai
- medical attendance
- sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
- to dance attendance upon somebody
Xem dance
-
- attendance allowance
- tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, Trợ cấp phục vụ
- attendance centre
- nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay vì phải vào tù, Trung tâm quản giáo
Chuyên ngành
Kinh tế
số người dự
-
- attendance figures
- số người dự (cuộc họp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , attending , being in evidence , being there , participation , presence , application , attention , company , crowd , gate , number , regard , turnout
verb
- assemblage , assembly , audience , box office , company , congregation , crowd , draw , gate , gathering , gross , house , observers , onlookers , patrons , public , spectators , turnout , witnesses
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Attendance – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực