Kiến Thức
Nghĩa của từ Assistant – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Assistant – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Assistant – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Assistant – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Danh từ
Người giúp đỡ, người phụ tá
Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
Người bán hàng ( (cũng) shop assistant)
Tính từ
Giúp đỡ, phụ, phó
-
- assistant surgeon
- người phụ mổ
- assistant manager
- phó giám đốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally , appointee , apprentice , associate , attendant , auxiliary , backer , backup * , coadjutant , coadjutor , collaborator , colleague , companion , confederate , cooperator , deputy , fellow worker , flunky * , follower , friend , gofer * , help , helpmate , mate , partner , patron , peon * , representative , right-hand person , secretary , subordinate , supporter , temp , temporary worker , adjutant , helper , lieutenant , second , adjuvant , aid , aider , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Assistant – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực