Kiến Thức
Nghĩa của từ Apply – Từ điển Anh – 2022

Bạn đang xem bài viết: Nghĩa của từ Apply – Từ điển Anh – 2022 Tại Fapxy News: Chia sẻ Kiến Thức Mới Nhất
Fapxy News xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết Nghĩa của từ Apply – Từ điển Anh
Mục lục bài viết
- Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Apply – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
- Thông dụng
- Ngoại động từ
- Gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào
- Ứng dụng, áp dụng
- Chăm chú, chuyên tâm
- Nội động từ
- Xin, thỉnh cầu
- Có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
- Hỏi thăm, liên hệ
- Chuyên ngành
- Kỹ thuật chung
- áp dụng
- ứng dụng
- Kinh tế
- sử dụng (vào việc gì …)
- ==ghi chép vào sổ sách kế toán
- Các từ liên quan
- Từ đồng nghĩa
- verb
- tác giả
Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Apply – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022
-
Thông dụng
Ngoại động từ
Gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào
-
- to apply plaster to the wound
- đắp thuốc vào vết thương
- to apply one’s ear to the wall
- áp tai vào tường
- to apply the brake
- bóp phanh; đạp phanh
Ứng dụng, áp dụng
-
- to apply a new method
- áp dụng một phương pháp mới
- to apply pressure on
- gây (dùng) sức ép đối với (ai…)
Chăm chú, chuyên tâm
-
- to apply oneself to a task
- chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ
- to apply one’s mind to something
- chú ý vào việc gì
Nội động từ
Xin, thỉnh cầu
-
- to apply for a post
- xin việc làm
Có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
-
- this applies to my case
- việc này thích ứng với trường hợp của tôi
Hỏi thăm, liên hệ
-
- you must apply to the secretary
- anh phải hỏi người thư ký
- apply at the office
- anh hãy đến hỏi ở sở
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
áp dụng
-
- apply a method
- áp dụng một phương pháp
- apply a theorem
- áp dụng một định lý
- apply design
- áp dụng kiểu thiết kế
- apply object style
- áp dụng kiểu đối tượng
- Does Not Apply (DNA)
- không áp dụng
- formats to apply
- các dạng áp dụng
ứng dụng
-
- apply name
- tên ứng dụng
Kinh tế
sử dụng (vào việc gì …)
==ghi chép vào sổ sách kế toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , assign , bring into play , bring to bear , employ , engage , execute , exercise , exploit , handle , implement , practice , utilize , affect , allude , appertain , be applicable , bear upon , be pertinent , concern , connect , fit , involve , pertain , refer , regard , relate , suit , touch , affix , anoint , bestow , cover , fasten , join , lay on , massage , paint , place , put on , rub , smear , spread , appeal , claim , demand , inquire , petition , put in , put in for , requisition , solicit , sue , address , bear down , be diligent , be industrious , bend , buckle down * , commit , concentrate , dedicate , devote , dig , direct , give , give all one’s got , give best shot , give old college try , grind , hammer away , hit the ball , hustle * , knuckle down * , make effort , peg away , persevere , plug * , pour it on , pull out all stops , scratch , study , sweat * , throw , try , turn , dispense , actuate , buckle down , focus , bear on , approach , go , repair , run , conform , exert , impose , overlay , superimpose , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
-
Như vậy, đến đây bài viết về “Nghĩa của từ Apply – Từ điển Anh” đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tổng Hợp, Kiến Thức, Ẩm Thực